Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 4

Câu 5: Qua phép chiếu song song , tính chất nào không được bảo toàn ? 
A. Thẳng hàng B. Chéo nhau C. Đồng quy D. Song song

Câu 8: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? 
A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau 
B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song vói nhau 
C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau 
D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau

pdf 5 trang Yến Phương 16/02/2023 2100
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 4", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_de_so_4.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 4

  1. Đề số 4 ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II Môn: Toán – Lớp 11 (Đề thi có 05 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Họ, tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I . TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN Câu 1: Cho hình lập phương ABCDABCD.'''' ( hình bên dưới ) A' D' AC AD' . Góc giữa hai đường thẳng và bằng B' C' A.30 B. 60 A C.90 D. 45 D B C 31x Câu 2: Giới hạn l im bằng x 1 x 1 A. 2 B. 2 C. D. Câu 3: Mệnh đề nào sau đây sai ? 1 un A. lim0 k với k là số nguyên dương B. Nếu limuan và lim vn thì lim0 n vn n un a C. Nếu q 1 thì limq 0 D. Nếu limuan và lim vbn thì lim vbn Câu 4: lim23 nn42 bằng A. 4 B. C. D.1 Câu 5: Qua phép chiếu song song , tính chất nào không được bảo toàn ? A. Thẳng hàng B. Chéo nhau C. Đồng quy D. Song song x2 1 Câu 6: Cho hàm số fx . Khi đó hàm số y f x liên tục trên các khoảng nào sau đây xx2 56 ? A. 2;3 B. 3;2 C. 2; D. ;3 x 1 Câu 7: Giới hạn lim bằng x 2 x 2 2 3 A. 0 B. C. D. 16 Trang 1/5
  2. Câu 8: Mệnh đề nào sau đây là đúng ? A. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì song song với nhau B. Hai đường thẳng phân biệt cùng song song với một mặt phẳng thì song song vói nhau C. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một mặt phẳng thì song song với nhau D. Hai đường thẳng phân biệt cùng vuông góc với một đường thẳng thì vuông góc với nhau Câu 9: Tính giới hạn lim235xx2 x 0 A. 3 B. 2 C. 5 D. 0 Câu 10: Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai ? 1 1 A. l im 0 1 k B. l im 0 nk n n C. limqq 0 1 D. l im ucn ( ucn là hằng số ) 1 Câu 11: Giá trị của C lim bằng nn2 27 A.1 B. C. D. 0 Câu 12: Giả sử ta có l i m f x a và l i m g x b . Trong các mệnh đề sau , mệnh đề nào sai ? x x fx a A. lim B. lim fxgxab x gxb x C. lim fxgxa b D. lim fxgxab x x 2 n Câu 13: Giá trị của lim bằng n 1 A. 0 B.1 C. 2 D. 1 21x Câu 14: Tính giới hạn lim x x 1 1 A. 2 B. 1 C. D.1 2 Câu 15: Cho hàm số yfx xác định trên khoảng ab; và x0 a; b . Hàm số yfx được gọi là liên tục tại x0 nếu A. lim f x a B. lim f x b xx 0 xx 0 C. lim fxfx 0 D. lim fxx 0 xx 0 xx 0 Câu 16: Cho hình hộp ABCD.'''' A B C D . Thực hiện phép toán u A''''' D A B A A A.u BD B.u A' C C.u BC ' D.u BA' Trang 2/5
  3. Câu 17: Cho hình lăng trụ đều ABC.''' A B C có cạnh đáy bằng 1 , cạnh bên bằng 2 . Gọi C1 là trung điểm của CC ' . Tính côsin của góc giữa hai đường thẳng BC1 và AB'' . 2 2 2 2 A. B. C. D. 4 3 8 6 Câu 18: Cho hình chóp S A. B C . Gọi G là trọng tâm tam giác ABC , ta có A. SASBSCSG 3 B. SASBSCSG 4 C. SASBSCSG D. SASBSCSG 2 Câu 19: Giới hạn lim22 nnnn22 bằng A.1 B. 2 C. 4 D. x2 1 Câu 20: Cho hàm số fx và fm 22 2 với x 2 . Giá trị của m để fx liên tục tại x 2 x 1 là A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 x 2 Câu 21: Tìm lim x 2 310xx 4 7 A. B. 4 C. 7 D. 7 4 a a Câu 22: Biết limn 1 n2 n với ab, là các số nguyên dương và là phân số tối giản . Khi đó b b ab bằng A.1 B. 5 C. 2 D.3 Câu 23: Giá trị của Bnnn lim9 3 32 bằng A. B. C. 0 D.3 21nn32 Câu 24: Kết quả của lim bằng nn 121 2 A. 2 B. 3 C.1 D. 0 Câu 25: Cho tứ diện đều ABCD . Tích vô hướng AB. CD bằng a2 a2 A. B. 0 C. D. a2 2 2 Trang 3/5
  4. 21x Câu 26: Cho hàm số fx , hàm số dã cho liên tục trên khoảng nào dưới đây ? x 1 1 1 A. ;2 B. ; C. 1; D. ;2 2 2 nn3 2 Câu 27: Kết quả của l im 3 bằng 21n 1 A. 3 B. 0 C. 1 D. 2 Câu 28: Cho tứ diện AB CD có G là trọng tâm tam giác B C D . Khẳng định nào sau đây đúng ? 1 2 A. AG AB AC AD B. AG AB AC AD 3 3 1 2 C. AGABACAD D. AGABACAD 3 3 Câu 29: Cho tứ diện AB CD có A B A C A D và BADBAC  60 ,CAD 90 . Gọi I và J lần lượt là trung điểm cảu AB và CD . Hãy xác định góc giữa cặp vectơ IJ và CD A. 45 B.90 C. 60 D.120 1 x Câu 30: Tính giới hạn L lim x 1 21 x A. L 2 B. L 2 C. L 6 D. L 4 1 x3 khi1x Câu 31: Cho hàm số fx x 1 . Với giá trị nào của m thì hàm số liên tục tại x 1? 21khi1mxx A. 2 B. 1 C.1 D. 2 121 x khi0x Câu 32: Cho hàm số fx x . Mệnh đề nào sau đây đúng ? 13khi0 xx A. Hàm số gián đoạn tại x 1 B. Hàm số liên tục trên C. Hàm số gián đoạn tại x 3 D. Hàm số gián đoạn tại x 0 Câu 33: Cho tứ diện ABCD có AB AC và DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng ? A.CDAB B. ACBD C. BCAD D. BCCD Câu 34: Tính limx2 4 x 2 x x A. 4 B. 2 C. 4 D. 2 Trang 4/5
  5. xaxx2 1khi2 Câu 35: Tìm a để hàm số fx có giới hạn khi x 2 . 2 23khi2xxax 1 1 A. B. C.1 D. 1 2 2 PHẦN II . TỰ LUẬN 9 3nn . 4 Câu 36: Tính giới hạn l im . 6 . 7 8nn 1 x Câu 37: Tìm giới hạn lim. x x 1 211 xx 3 6xx 5 4 3 2 khix 1 Câu 38: Tìm các giá trị của tham số m để hàm số fx x 1 liên tục tại 2019mx khi 1 x 1 ? Câu 39: Cho hình chóp S A. B CD có đáy AB CD là hình vuông và S A B, S A D là các tam giác vuông tại A . Gọi A E A, F lần lượt là các đường cao của tam giác S A B và SAD . Chứng minh EF vuông góc với SC . Trang 5/5