Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 6

Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? 
A. Hàm số y = 2x +1 liên tục trên R                      B. Hàm số y = cos x liên tục trên R
C. Hàm số y =sin x liên tục trên R                         D. Hàm số y = tan x liên tục trên R

Câu 32: Trong không gian cho hai tam giác đều ABC và ABC ' có chung cạnh AB và nằm trong hai 
mặt phẳng khác nhau. Gọi M, N, P,Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AC, CB, BC ' và 
C ' A . Hãy xác định góc giữa cặp vector AB và CC ' ? 
A.90° B.120° C. 60° D. 45°

pdf 6 trang Yến Phương 16/02/2023 2220
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 6", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_kiem_tra_giua_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_de_so_6.pdf

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 6

  1. Đề số 6 ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II Môn: Toán – Lớp 11 (Đề thi có 05 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Họ, tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN Câu 1: Với k là số nguyên âm, kết quả của giới hạn l im nk là A.1 B. C.0 D. Câu 2: Cho tứ diện AB CD .Gọi G là trọng tâm tam giác ABD .Khi đó A.CACBCDCG B. CACBCDCG 3 C. CA CB CD 3 GC D. CA CB CD 2 CG Câu 3: Giá trị gần đúng của lim132 nn22 là: A. B. C.0 D.1 Câu 4: Trong không gian cho đường thẳng và điểm O .Qua O có mấy đường thẳng vuông góc với A.Vô số B.2 C.1 D.3 Câu 5: Tìm giới hạn Axxxx lim121 233 . x 4 A. B. C.0 D. 3 Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. Hàm số yx 21 liên tục trên B. Hàm số yx cos liên tục trên C. Hàm số yx sin liên tục trên D. Hàm số yx tan liên tục trên Câu 7: Tìm giới hạn lim1x3 . x 2 A.1 B. C. D.9 50xkhi x fx Câu 8: Cho hàm số 2 . Mệnh đề nào sau đây đúng ? xkhi 10 x A. Hàm số liên tục trên B. Hàm số liên tục tại x 0 C. Hàm số gián đoạn tại x 1 D. Hàm số gián đoạn tại x 0 Trang 1/6
  2. x 15 Câu 9: Kết quả của giới hạn l im là x 2 x 2 A. B.1 C. D.0 Câu 10: Biết l imun và l im vn .Khẳng định nào sau đây sai ? 1 A. l im 0 B. l i m 3 v n C. l i m 0 uvnn D. lim uvnn u Câu 11: Cho lim;fxLgxM lim ,với LM, .Chọn khẳng định sai. xxxx oo A. lim fxgxLM B. lim fxgxLM xx o xx o fx L C. lim D. lim fxgxLM xx xx o g x M o Câu 12: Cho tam giác ABC ở trong mặt phẳng và phương l .Biết hình chiếu ( theo phương l ) của tam giác ABC lên mặt phẳng P là một đoạn thẳng. Khẳng định nào sau đây đúng ? A.  P B. //l hoặc  l C. // P D. A;B;C đều sai n 2 Câu 13: Tính lim .Kết quả là nn2 31 2 A.2 B.0 C.1 D. 3 Câu 14: Cho hai đường thẳng ab, lần lượt có vector uv, . Giả sử uv,125 o . Tính góc giữa hai đường thẳng ab, A.55o B.125o C. 55o D. 125o 32 x Câu 15: Tính giới hạn lim x 2 x 2 3 A. B. C. D. 2 2 nx23 3 Câu 16: Giới hạn lim bằng 2nn3 5 2 3 1 3 A.0 B. C. D. 2 2 2 Trang 2/6
  3. Câu 17: Cho tam giác ABC có diện tích S . Tìm giá trị k thích hợp thỏa mãn : 1 22 2 SABACkABAC .2. 2 1 1 A. k B. k 0 C. k D. k 1 4 2 Câu 18: Cho hàm số fxxx 3210000,01 . Phương trình fx 0 có nghiệm thuộc khoảng nào trong các khoảng sau đây ? I. 1;0 II. 0 ;1 III. 1;2 A. Chỉ II B. Chỉ III C. Chỉ I D. Chỉ I và II Câu 19: Hàm số nào sau đây không liên tục trên ? x 1 x 1 32 A. fx 2 B. fx C. fxx sin D. fxxxx 27 x 1 x 1 5 Câu 20: Cho tứ diện AB CD có G là trọng tâm tam giác B C D . Đặt xAByACzAD ;; . Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 2 1 1 A. AGxyz B. AGxyz C. AGxyz D. AGxyz 3 3 3 3 xx2 1235 Câu 21: lim bằng x 5 255 x 2 2 A. B. C. D. 5 5 3 x 1 khi x 1 x 1 Câu 22: Cho hàm số fx . Khẳng định nào sau đây là đúng nhất ? 3 12 x khi x 1 x 2 A. Hàm số gián đoạn tại điểm x 1 B. Hàm số liên tục trên C. Hàm số không liên tục trên D. Hàm số không liên tục trên 1; Câu 23: Hình lập phương ABCD.'''' A B C D theo cạnh a . TÍnh độ dài vector x AA'' AC theo a a 6 A. B. a 2 C. 13 a D. a 6 2 Câu 24: Cho tứ diện ABCD có ABACDBDC 2,3 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. DC ABC B. BC AD C. AC BD D. AB BCD Trang 3/6
  4. sin5 x khix 0 Câu 25: Cho hàm số fx 5x . Tìm a để fx liên tục tại x 0 akhix 20 A.1 B.-1 C.-2 D.2 412nn2 Câu 26: lim bằng 23n 3 A. B.2 C.1 D. 2 Câu 27: Cho tứ diện AB CD có DADBDCACABaABC ,45 o .Tình góc giữa hai đường thẳng AB và DC A.90o B.30o C. 60o D.120o x2 1 Câu 28: Biết rằng lim ax b 5 . TÍnh tổng ab x x 2 A.5 B.7 C.8 D.6 Câu 29: Giới hạn l im n n2 n bằng 1 A. B.0 C. D. 2 Câu 30: Trong các dãy số sau, dãy số nào có giới hạn 0 ? nn2 21 3 n2 A.u B. u n nn23 n n2 1 nn3 21n2 C. u D.u n n2 2 n nn2 23 135 21 n Câu 31: Tính giới hạn lim 34n2 1 2 A. B. C.1 D.0 3 3 Câu 32: Trong không gian cho hai tam giác đều ABC và ABC ' có chung cạnh AB và nằm trong hai mặt phẳng khác nhau. Gọi MNP,,, Q lần lượt là trung điểm của các cạnh ACCBBC, , ' và CA' . Hãy xác định góc giữa cặp vector AB và CC ' ? A.90o B.120o C. 60o D. 45o Trang 4/6
  5. c o s x Câu 33: Tìm giới hạn L l im x 2 x 2 A. L 0 B. L C. L 1 D. L 1 2 533xm Câu 34: Giới hạn lim,, mnk . Tính m n k ? x 0 x nk A.8 B.0 C.6 D.4 Câu 35: Giới hạn lim43nnn bằng 1 7 A. B. C. D.0 2 2 PHẦN II: TỰ LUẬN 111111 Câu 36: Tính tổng S nn 234923 xaxa2 321 Câu 37: Tính giới hạn của hàm số fx khi x 2 theo a . x2 4 21xakhi x Câu 38: Tìm a để hàm số liên tục trên với fx xxx32 22 . khi x 1 x 1 Câu 39: Cho hình chóp S A. B C có đáy là tam giác đều có cạnh là 42 , SC vuông góc với CA và CB , SC 2 . Gọi EF, lần lượt là trung điểm các cạnh A B, B C . Tính góc giữa hai đường thẳng CE và SF . Trang 5/6
  6. BẢNG ĐÁP ÁN 1.C 2.B 3.B 4.A 5.A 6.D 7.D 8.D 9.A 10.C 11.C 12.B 13.B 14.A 15.B 16.D 17.C 18.D 19.B 20.C 21.A 22.B 23.D 24.B 25.B 26.C 27.C 28.D 29.C 30.A 31.A 32.A 33.D 34.C 35.B Trang 6/6