Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 11 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ngô Gia Tự (Có đáp án)
Câu 29. Hai mặt phẳng (P) và (Q) thỏa mãn điều kiện nào sau đây thì (P) và (Q) song song với nhau?
A. (P) chứa 2 đường thẳng a, b song song mà a, b cùng song song với (Q).
B. (P) chứa 2 đường thẳng a, b cắt nhau mà a, b cùng song song với (Q).
C. (P) chứa 2 đường thẳng a, b mà a, b cùng song song với (Q).
D. (P) chứa 1 đường thẳng a mà a song song với (Q).
Câu 30. Cho 5 khẳng định sau về hình lăng trụ. Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng?
1) Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đều là hình bình hành;
2) Hình lăng trụ có 2 đáy là những đa giác bằng nhau và nằm trên 2 mặt phẳng song song;
3) Hình lăng trụ có tất cả các cạnh bên song song và bằng nhau;
4) Hình lăng trụ có 2 đáy đều là hình bình hành;
5) Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đều là những hình chữ nhât.
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
A. (P) chứa 2 đường thẳng a, b song song mà a, b cùng song song với (Q).
B. (P) chứa 2 đường thẳng a, b cắt nhau mà a, b cùng song song với (Q).
C. (P) chứa 2 đường thẳng a, b mà a, b cùng song song với (Q).
D. (P) chứa 1 đường thẳng a mà a song song với (Q).
Câu 30. Cho 5 khẳng định sau về hình lăng trụ. Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng?
1) Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đều là hình bình hành;
2) Hình lăng trụ có 2 đáy là những đa giác bằng nhau và nằm trên 2 mặt phẳng song song;
3) Hình lăng trụ có tất cả các cạnh bên song song và bằng nhau;
4) Hình lăng trụ có 2 đáy đều là hình bình hành;
5) Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đều là những hình chữ nhât.
A. 4. B. 5. C. 3. D. 2.
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 11 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ngô Gia Tự (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- kiem_tra_giua_hoc_ki_2_toan_lop_11_ma_de_001_nam_hoc_2021_20.pdf
Nội dung text: Kiểm tra giữa học kì 2 Toán Lớp 11 - Mã đề 001 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Ngô Gia Tự (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2 TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ NĂM HỌC 2021 - 2022 MÔN TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài : 60 phút (Đề thi có 03 trang) (không kể thời gian phát đề) Họ và tên học sinh : Số báo danh : Mã đề 001 xx2 −+32 Câu 1. Tính giới hạn A = lim . x→−∞ 45x − 1 2 A. A = . B. A = −∞ . C. A = − . D. A = +∞ . 4 5 Câu 2. Cho limf( x) = 2; lim gx( ) = 3, với LM, ∈ . Chọn khẳng định sai. xx→→00xx A. limgx ( )−= f( x) 1. B. lim f( x) += gx( ) 5 . xx→ 0 xx→ 0 C. limf( xgx) .( ) = 6 . D. lim f( x) −= gx( ) 1. xx→ 0 xx→ 0 Câu 3. Tính giới hạn C=lim xx2 −+− 1 x x→+∞ ( ) 1 1 A. C = +∞ . B. C = −∞ . C. C = . D. C = − . 2 2 4x−≠ 7 khi x 3 Câu 4. Cho hàm số fx()= . Xác định m để hàm số fx() liên tục tại x = 3. 2m+= 1 khi x 3 A. m = 3 . B. m = −3 . C. m = 2 . D. m = −2 . Câu 5. Cho hình lăng trụ ABC.' A B ' C '. Chọn khẳng định đúng. A. AB++ BC AA' = AB . B. AB++ BC AA'' = AC . C. AB++ BC AA'' = AB . D. AB++ BC AA' = AC . Câu 6. Cho hình hộp ABCD.' A B ' C ' D '. Chọn khẳng định đúng. A. BD−− D' D B '' D = BB '. B. BD−− D' D B '' D = AC '. C. BDDDBDCD−−' '' =. D. BD−− D' D B '' D = AC . Câu 7. Cho limfx ( )= 3. Tính giới hạn B=lim( 4 x +− 5 2 fx ( )) . x→2 x→2 A. B = 6 . B. B =11. C. B = 7 . D. B = 0 . Câu 8. Cho hình chóp S.ABC có SA= SB = SC = AB = AC =10 , BC =10 2 . Gọi M là trung điểm của BC và α là góc giữa AM và SB. Tính cosα . 1 2 2 A. cosα = . B. cosα = . C. cosα = 0 . D. cosα = . 3 5 3 4x−> 1 khi x 2 Câu 9. Cho hàm số fx()= . Tính limfx ( ) 2x+≤ 1 khi x 2 x→2− A. Không tồn tại limfx ( ) . B. limfx ( )= 5 . x→2− x→2− C. limfx ( )= 12. D. limfx ( )= 7 . x→2− x→2− 1/3 - Mã đề 001 -
- 25n − Câu 10. Tính giới hạn I = lim . n + 3 5 2 A. I = 2 . B. I = − . C. I = . D. I = −5 . 3 3 Câu 11. Cho hình lập phương ABCD.' A B ' C ' D '. Tính góc giữa 2 đường thẳng AC và B’C. A. 300 . B. 450 . C. 600 . D. 900 . Câu 12. Trong 6 khẳng định sau, có bao nhiêu khẳng định đúng? lim xx= ; lim x = +∞ ; lim x = −∞ ; 1 lim x3 = +∞ ; lim x2 = −∞ . → 0 lim= 0 ; xx0 x→+∞ x→−∞ x→−∞ x x→+∞ x→−∞ A. 6. B. 5. C. 3. D. 4. Câu 13. Tính giới hạn I=lim( − 3 nnn32 + 2 −+ 4 2021) . A. I = −∞ . B. I = +∞ . C. I = 2021. D. I = −3 . 47x + Câu 14. Tính giới hạn lim . x→1 23x − 4x + 7 11 4x + 7 11 47x + 47x + A. lim = . B. lim = − . C. lim= 11. D. lim= − 11. x→1 232x − x→1 23x − 2 x→1 23x − x→1 23x − Câu 15. Cho limuvnn= 2;lim = −∞ . Chọn khẳng định đúng. A. lim(uvnn+ ) = +∞ . B. lim(uvnn ) = +∞ . C. lim(uvnn ) = −∞ . D. lim(uvnn )= 2022 . Câu 16. Cho hàm số fx() xác định trên khoảng (a;b). Hàm số fx()được gọi là liên tục tại 1 điểm x0 thuộc khoảng (a;b) nếu A. limfx ( )= 2 fx ( ) . B. limfx ( )= fx ( ) . → 0 − 0 xx0 xx→ 0 C. limfx ( )= fx ( ) . D. limfx ( )= fx ( ) . → 0 + 0 xx0 xx→ 0 Câu 17. Cho limax2 −+ 2 x bx = 11. Tính Qba= − . x→−∞ ( ) 17 5 13 10 A. Q = . B. Q = . C. Q = − . D. Q = . 121 121 121 121 fx()− 3 f2 ( x) +− fx( ) 12 Câu 18. Cho hàm số fx() liên tục trên và lim= 2 . Tính T = lim x→1 xx2 − x→1 xx2 +−67 9 13 5 7 A. P = . B. P = . C. T = . D. T = . 4 4 4 4 23x + Câu 19. Cho hàm số fx()= . Chọn khẳng định đúng. (xx−− 1)( 2) A. fx()không liên tục tại x0 = 3. B. fx()liên tục tại x0 = 3. C. fx()liên tục tại x0 =1. D. fx()liên tục tại x0 = 2 . Câu 20. Hàm số fx() được gọi là liên tục trên khoảng (a;b) nếu A. fx()liên tục tại 2 điểm thuộc khoảng (a;b). B. fx()liên tục tại mọi điểm thuộc khoảng (a;b). C. fx()liên tục tại 4 điểm thuộc khoảng (a;b). D. fx()liên tục tại a và liên tục tại b. 2/3 - Mã đề 001 -
- Câu 21. Cho 2 vectơ uv, có uv=2, = 5 và (uv,) = 300 . Tính uv. . A. uv.= 52. B. uv.5= . C. uv.= 10 . D. uv.= 53. Câu 22. Cho hình chóp S.ABC có tam giác ABC vuông cân tại A, AB= AC = a và SA= SB = SC = a . Tính AB. SC . a2 a2 A. AB. SC = − . B. AB. SC = . 2 2 a2 3 a2 3 C. AB. SC = . D. AB. SC = − . 2 2 Câu 23. Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 0? n n 1 π 2 3 A. lim . B. lim. C. lim n . D. lim. n 3 2 Câu 24. Cho 2 vectơ u= AB, v = AC . Khi đó (,)uv bằng A. ABC . B. 900 . C. ACB . D. BAC . Câu 25. Cho limuLnn= ;lim vM = , với LM, ∈ và M ≠ 0 . Chọn khẳng định sai. un L A. lim(unn . v )= LM . . B. lim = . vMn C. lim(unn+=+ v ) LM. D. lim(vnn−=− u ) LM. Câu 26. Cho hình lập phương ABCD.' A B ' C ' D '. Tính góc giữa 2 vectơ AB,'' A C . A. (AB , A ' C ')= 450 . B. (AB , A ' C ')= 600 . C. (AB , A ' C ')= 300 . D. (AB , A ' C ')= 900 . = = − Câu 27. Cho lim+−fx( ) 5; lim fx( ) 5. Chọn khẳng định đúng. xx→→00xx A. limfx( ) = ± 5 . B. limfx( ) = 5 . xx→ 0 xx→ 0 C. limfx( ) = − 5 . D. Không tồn tại lim fx( ) . xx→ 0 xx→ 0 Câu 28. Cho chóp S. ABC . Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm của SA, SB, SC. Chọn khẳng định đúng. A. (MNP ) // ( ABC ) . B. (MNP ) // ( SAC ) . C. (SMN ) // ( ABC ) . D. (MNP ) // ( SBC ) . Câu 29. Hai mặt phẳng (P) và (Q) thỏa mãn điều kiện nào sau đây thì (P) và (Q) song song với nhau? A. (P) chứa 2 đường thẳng a, b song song mà a, b cùng song song với (Q). B. (P) chứa 2 đường thẳng a, b cắt nhau mà a, b cùng song song với (Q). C. (P) chứa 2 đường thẳng a, b mà a, b cùng song song với (Q). D. (P) chứa 1 đường thẳng a mà a song song với (Q). Câu 30. Cho 5 khẳng định sau về hình lăng trụ. Hỏi có bao nhiêu khẳng định đúng? 1) Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đều là hình bình hành; 2) Hình lăng trụ có 2 đáy là những đa giác bằng nhau và nằm trên 2 mặt phẳng song song; 3) Hình lăng trụ có tất cả các cạnh bên song song và bằng nhau; 4) Hình lăng trụ có 2 đáy đều là hình bình hành; 5) Hình lăng trụ có tất cả các mặt bên đều là những hình chữ nhât. A. 4. B. 5. C. 3. D. 2. HẾT 3/3 - Mã đề 001 -
- SỞ GD&ĐT ĐẮK LẮK ĐÁP ÁN TRƯỜNG THPT NGÔ GIA TỰ MÔN TOÁN – Khối lớp 11 Thời gian làm bài : 60 phút (Không kể thời gian phát đề) Phần đáp án câu trắc nghiệm: Tổng câu trắc nghiệm: 30. 001 002 003 004 005 1 B C C C B 2 D A D D B 3 D B B B A 4 C D A D A 5 B C A D C 6 A D C A D 7 C C B C A 8 C B C D D 9 B D A B D 10 A D C C B 11 C B C B B 12 B A D D D 13 A A B A D 14 D C C A C 15 C D D C A 16 C D A D D 17 D C A B C 18 D A D B A 19 B C D A A 20 B D A A B 21 D B B B B 22 A A D D B 23 A B B C C 24 D A B A C 25 D B A C A 26 A A D A B 27 D D A C C 28 A C C C D 29 B B A C C 30 C C D B C 006 007 008 1 A C B 1
- 2 D A C 3 D D D 4 A D C 5 B B D 6 C B C 7 B A A 8 B D B 9 D B D 10 C A A 11 B C D 12 D D A 13 D C A 14 A A D 15 B B D 16 D A B 17 C D B 18 A B C 19 B C A 20 A C A 21 C A C 22 C D C 23 B C B 24 A B B 25 C A D 26 D B A 27 B A D 28 B C B 29 C A C 30 D C B 2