Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề 22 (Có lời giải chi tiết)
Câu 39. Cho hình chóp S.ABC có SA , SB , SC đôi một vuông góc với nhau và SA = SB = SC = a . Gọi
M là trung điểm của AB . Tính góc giữa hai đường thẳng SM và BC .
Câu 40. Cho tứ diện ABCD có AB , BC , CD đôi một vuông góc với nhau và AB = a , BC = b ,
Câu 41 . Cho hình thang vuông ABCD vuông ở A và D , AD = 2a . Trên đường thẳng vuông góc tại D
với (ABCD) lấy điểm S với SD = a√2 . Tính khoảng cách giữa đường thẳng DC và (SAB) .
M là trung điểm của AB . Tính góc giữa hai đường thẳng SM và BC .
Câu 40. Cho tứ diện ABCD có AB , BC , CD đôi một vuông góc với nhau và AB = a , BC = b ,
Câu 41 . Cho hình thang vuông ABCD vuông ở A và D , AD = 2a . Trên đường thẳng vuông góc tại D
với (ABCD) lấy điểm S với SD = a√2 . Tính khoảng cách giữa đường thẳng DC và (SAB) .
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề 22 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_de_22_co_loi_giai_chi_tiet.pdf
Nội dung text: Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề 22 (Có lời giải chi tiết)
- KIỂM TRA HỌC KỲ II Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ SỐ 22 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: Câu 1. Đạo hàm của hàm số y 4x2 3x 1 là hàm số nào sau đây? 1 8x 3 A. y . B. y . 2 4x2 3x 1 2 4x2 3x 1 8x 3 C. y 12x 3 . D. y . 4x2 3x 1 Câu 2. Cho hàm số y x3 3x2 có đồ thị C . Có bao nhiêu tiếp tuyến của C song song với đường thẳng y 9x 10 ? A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4 . 4 Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y x 5 . 3 3 3 3 A. y x 5 . B. y 20 x 5 . C. y 5 x 5 . D. y 4 x 5 . Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y cos 2x . sin 2x sin 2x A. y . B. y . 2 cos 2x cos 2x sin 2x sin 2x C. y . D. y . 2 cos 2x cos2x x2 (a 1)x a Câu 5. Với a là số thực khác 0, lim bằng: x a x2 a2 a 1 a 1 A. a 1 B. a 1. C. . D. 2a 2a 1 Câu 6. [ NB] Đạo hàm của hàm số y x4 x là: x 1 1 1 1 A. y 4x3 . B. y 4x3 . x2 2 x x2 2 x 1 1 1 1 C. y 4x3 . D. y 4x3 . x2 2 x x2 2 x 3 2 Câu 7. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x x tại điểm có hoành độ x0 2 có phương trình là A. y 20x 14. B. y 20x 24 . C. y 16x 20. D. y 16x 56 . 1 Câu 8. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y . x 2 1 1 2 A. y . B. y . C. y . D. y . x3 x2 x2 x3 Câu 9. Tính lim 2x3 3x2 1 . x A. . B. 2. C. 2 . D. . Trang 1
- 1 Câu 10. Cho chất điểm chuyển động với phương trình s t 4 3t 2 , trong đó s được tính bằng mét 2 (m), t được tính bằng giây (s). Vận tốc của chuyển động tại thời điểm t 5s bằng A. 325 m/s . B. 352 m/s . C. 253 m/s . D. 235 m/s . x 1 Câu 11. lim bằng bao nhiêu? x 1 x 2 A. . B. 1. C. . D. 2. 3 Câu 12. Số gia của hàm số f x x ứng với x0 3 và x 1 bằng bao nhiêu? A. 26 . B. 37 . C. 37 . D. 26 . x2 1 Câu 13. Hàm số f x liên tục trên khoảng nào sau đây: x2 3x 2 A. (1 ; 2). B. (1 ; ). C. ( ; 2). D. ( 1 ; 2). 5 Câu 14. lim bằng bao nhiêu: x 3x 2 5 A. 0. B. 1. C. . D. . 3 Câu 15 . Biết hàm số f x f 2x có đạo hàm bằng 20 tại x 1 và đạo hàm bằng 1000 tại x 2 . Tính đạo hàm của hàm số f x f 4x tại x 1. A. 2020. B. 2020 . C. 1020. D. 1020 4 Câu 16 . Tính lim n2 1 A. 4 . B. 0 . C. . D. (m 1)x3 Câu 17. Tìm m để hàm số y (m 1)x2 (3m 2)x 1 có y 0,x R 3 1 A. m . B. m 1. C. m 1. D. m 1 2 4 Câu 18. Cho hàm số y 2 có đồ thị (H ). Đường thẳng vuông góc với đường thẳng d: y x 2 x và tiếp xúc với ( H ) thì phương trình của là y x 2 y x 2 A. y x 4 . B. . C. . D. Không tồn tại. y x 4 y x 6 Câu 19. Hàm số y cot x có đạo hàm là 1 1 A. y ' tan x . B. y ' . C. y ' 1 cot2 x . D. y ' . cos2 x sin 2 x 4 Câu 20. Hàm số y x có đạo hàm bằng x x2 4 x2 4 A. . B. . x2 x2 x2 4 x2 4 C. . D. . x2 x2 Câu 21. Trong các dãy số un sau, dãy số nào có giới hạn bằng ? Trang 2
- n n 1 2 1 n A. un . B. un . C. un . D. un 3 . n 3 2 x Câu 22. Phương trình tiếp tuyến của C : y x3 biết nó vuông góc với đường thẳng : y 8 là: 27 1 1 A. y x 8. B. y 27x 3. C. y x 3. D. y 27x 54. 27 27 Câu 23 . Cho các hàm số f x sin4 x cos4 x , g x sin6 x cos6 x . Tính biểu thức 3f ' x 2g ' x 2 . A. 1. B. 0. C. 3. D. 2. 2 Câu 24. Hàm số y có y 3 bằng: cos x 8 4 3 A. . B. 2 . C. . D. 0. 3 3 Câu 25. Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x3 4x2 1 tại điểm có hoành độ bằng 1 là A. 5. B. 5. C. 4. D. 4. 1 1 1 1 Câu 26. Tính tổng S 5 25 125 5n 1 5 A. . B. . 4 4 5 11 C. . D. 6 6 Câu 27. Tính đạo hàm của hàm số f x sin3 x tại điểm x . 6 9 3 3 9 3 3 A. f ' . B. f ' . C. f ' . D. f ' . 6 8 6 4 6 4 6 8 3x Câu 28. Trên đồ thị của hàm số y có điểm M x; y x 0 sao cho tiếp tuyến tại đó cùng x 2 0 0 0 3 với các trục tọa độ tạo thành một tam giác có diện tích bằng . Khi đó x 2y bằng 4 0 0 1 1 A. . B. 1. C. . D. 1. 2 2 x2 4x 3 , khi x 3 Câu 29. Cho hàm số f x x 3 . Giá trị của a để f x liên tục tại x0 3 là 2a , khi x 3 A. 1. B. 2 . C. 1. D. 2. 1 1 1 1 Câu 30. Cho un thì lim un bằng 1.3 3.5 2n 1 . 2n 1 2 1 A. 0 . B. 1. C. 1. D. . 2 Câu 31. Hàm số nào trong các hàm số dưới đây không liên tục trên ? Trang 3
- x 2x 1 A. y . B. y . x 2 x2 1 C. y cos x . D. y x4 2x2 3 . 1 Câu 32. Cho hàm số y x3 2x2 3x 1 có đồ thị ()C . Trong các tiếp tuyến với ()C , tiếp tuyến có 3 hệ số góc lớn nhất bằng bao nhiêu? A. k 3. B. k 2 . C. k 0 . D. k 1. Câu 33. Hàm số y sin x có đạo hàm là 1 A. y ' cos x . B. y ' sin x . C. y' cos x. D. y ' . cos x 3x 4 Câu 34. Tính đạo hàm của hàm số sau y . x 2 2 11 5 10 A. y' . B. y' . C. y' . D. y' . (x 2)2 (x 2)2 (x 2)2 (x 2)2 x 2 Câu 35. Cho đồ thị H : y và điểm A H có tung độ y 4 . Hãy lập phương trình tiếp tuyến x 1 của H tại điểm A . A. y x 2 B. y 3x 11. C. y 3x 11. D. y 3x 10 . Câu 36. Cho hai đường thẳng a, b và mặt phẳng P . Chỉ ra mệnh đề đúng trong các mệnh đề sau: A. Nếu a // P và b P thì a b . B. Nếu a P và b a thì b// P . C. Nếu a // P và b a thì b P . D. Nếu a // P và b a thì b// P . Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O. Biết rằng SA SC, SB SD. Khẳng định nào sau đây đúng? A. CD AD . B. CD (SBD). C. AB (SAC) . D. SO (ABCD) . a Câu 38: Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a, chiều cao hình chóp bằng . Góc 2 3 giữa mặt bên và mặt đáy bằng Câu 39. Cho hình chóp S. ABC có SA , SB , SC đôi một vuông góc với nhau và SA SB SC a . Gọi M là trung điểm của AB . Tính góc giữa hai đường thẳng SM và BC . Câu 40. Cho tứ diện ABCD có AB , BC , CD đôi một vuông góc với nhau và AB a , BC b , Câu 41 . Cho hình thang vuông ABCD vuông ở A và D , AD 2a . Trên đường thẳng vuông góc tại D với ABCD lấy điểm S với SD a 2 . Tính khoảng cách giữa đường thẳng DC và SAB . Câu 42 . Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Gọi AE , AF lần lượt là đường cao của tam giác SAB và tam giác SAD. Khẳng định nào dưới đây là đúng ? A. SC AFB B. SC AEC C. SC AEF D. SC AED Câu 43. Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác đều cạnh a, mặt bên SBC là tam giác cân tại S , SB 2a , SBC ABC . Gọi là góc giữa hai mặt phẳng SAB và SAC , tính cos Câu 44 . Cho tam giác ABC vuông cân tại A và BC a . Trên đường thẳng qua A vuông góc với a 6 ABC lấy điểm S sao cho SA . Tính số đo góc giữa đường thẳng SA và ABC 2 Trang 4
- KIỂM TRA HỌC KỲ II Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ SỐ 22 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: Câu 1. Đạo hàm của hàm số y 4x2 3x 1 là hàm số nào sau đây? 1 8x 3 A. y . B. y . 2 4x2 3x 1 2 4x2 3x 1 8x 3 C. y 12x 3 . D. y . 4x2 3x 1 Câu 2. Cho hàm số y x3 3x2 có đồ thị C . Có bao nhiêu tiếp tuyến của C song song với đường thẳng y 9x 10 ? A. 1. B. 3. C. 2 . D. 4 . 4 Câu 3. Tính đạo hàm của hàm số y x 5 . 3 3 3 3 A. y x 5 . B. y 20 x 5 . C. y 5 x 5 . D. y 4 x 5 . Câu 4. Tính đạo hàm của hàm số y cos 2x . sin 2x sin 2x A. y . B. y . 2 cos 2x cos 2x sin 2x sin 2x C. y . D. y . 2 cos 2x cos2x x2 (a 1)x a Câu 5. Với a là số thực khác 0, lim bằng: x a x2 a2 a 1 a 1 A. a 1 B. a 1. C. . D. 2a 2a 1 Câu 6. [ NB] Đạo hàm của hàm số y x4 x là: x 1 1 1 1 A. y 4x3 . B. y 4x3 . x2 2 x x2 2 x 1 1 1 1 C. y 4x3 . D. y 4x3 . x2 2 x x2 2 x 3 2 Câu 7. Tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x x tại điểm có hoành độ x0 2 có phương trình là A. y 20x 14. B. y 20x 24 . C. y 16x 20. D. y 16x 56 . 1 Câu 8. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y . x 2 1 1 2 A. y . B. y . C. y . D. y . x3 x2 x2 x3 Câu 9. Tính lim 2x3 3x2 1 . x A. . B. 2. C. 2 . D. . Trang 1