5 Đề thi giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ?
A.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa một đường thẳng song song với
mặt kia.
B.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường thẳng song song với mặt
kia.
C.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cắt nhau cùng song song
với mặt phẳng kia.
D.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cùng song song với mặt
phẳng kia.
Câu 16. Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD.A'B'C 'D' . Có bao nhiêu mặt của hình lăng trụ là hình bình
hành ?
A. 4 mặt. B. 3 mặt. C. 2 mặt. D. 1 mặt.
A.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa một đường thẳng song song với
mặt kia.
B.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường thẳng song song với mặt
kia.
C.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cắt nhau cùng song song
với mặt phẳng kia.
D.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cùng song song với mặt
phẳng kia.
Câu 16. Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD.A'B'C 'D' . Có bao nhiêu mặt của hình lăng trụ là hình bình
hành ?
A. 4 mặt. B. 3 mặt. C. 2 mặt. D. 1 mặt.
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "5 Đề thi giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- 5_de_thi_giua_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_nam_hoc_2021_2022_co.pdf
Nội dung text: 5 Đề thi giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Năm học 2021-2022 (Có đáp án)
- TOP 5 ĐỀ THI GIỮA KÌ II MÔN TOÁN LỚP 11– NĂM HỌC 2021 - 2022 ĐỀ SỐ 01 Thời gian làm bài : 60 phút A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM. Câu 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? n n n n 3 2 A. l i m2 0 B. l im 0 C. l im 0 D. lim 0 3 3 Câu 2. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau ? un un A. Nếu l imuan và l i m 0vn thì l im B. Nếu và l imvn thì l im 0 vn vn C. Nếu l imun và l imvan thì l imuvnv D. Nếu và thì l imuvnv Câu 3. Dãy số un nào dưới đây có giới hạn là ? n 1 4 n 1 A. un n B. un C. un 2 D. un 3 2 3 n 231nn2 Câu 4. Tính lim có kết quả nào sau đây ? 23 nn2 2 A. 1 B. C. 2 D. 3 35nn Câu 5. Tính lim có kết quả nào sau đây ? 35nn 11 A. 3 B. 0 C. 1 D. 5 5 5 3 Câu 6. Tính lim1xxx32 có kết quả nào sau đây ? x 1 A. 4 B. 0 C. 3 D. 2 x2 1 Câu 7. Tính lim có kết quả nào sau đây ? x 0 x 1 A. 3 B. 1 C.-1 D. 0 Câu 8. Kết quả nào dưới đây sai ? 1 A. lim x3 B. lim x5 C. lim x4 D. lim0 x x x x x3 Câu 9. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau ? A. Nếu limf x L 0 và lim gx thì lim f x g x xx 0 xx 0 xx 0 B. Nếu limf x L 0 và thì lim f x g x xx 0 xx 0 C. Nếu limf x L 0 và lim gx thì lim fx g x xx 0 xx 0 xx 0 D. Nếu limf x L 0 và lim gx thì lim f x g x xx 0 xx 0 xx 0 xx2 43 Câu 10. Tính lim có kết quả nào sau đây ? x 1 x 1 A. B. -2 C.-4 D. Trang 1
- xxx22 41 Câu 11. Tìm lim x 23x 1 1 A. B. C. D. 2 2 Câu 12. Trong các hàm số sau, hàm số nào không liên tục tại x0 1. 2 x A. fx B. g x x32 21 x C. hx D. Kx 2 x 1 x 1 2x 3 khi x 1 Câu 13. Cho hàm số f x . Với giá trị nào của a thì hàm số f x liên tục tại x 1? ax 1 khi x 1 A. a 2 B. a 2 C. a 0 D. a 5 Câu 14. Trong các hàm số sau, hàm số nào liên tục trên tập số thực ? x2 3 x 3 A. fx t a nx 5 B. fx C. f x x 6 D. fx 5 x x2 1 Câu 15. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào đúng ? A.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa một đường thẳng song song với mặt kia. B.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường thẳng song song với mặt kia. C.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cắt nhau cùng song song với mặt phẳng kia. D.Hai mặt phẳng song song khi và chỉ khi mặt phẳng này có chứa hai đường cùng song song với mặt phẳng kia. Câu 16. Cho hình lăng trụ tứ giác ABCD.'''' A B C D . Có bao nhiêu mặt của hình lăng trụ là hình bình hành ? A. 4 mặt. B. 3 mặt. C. 2 mặt. D. 1 mặt. Câu 17. Cho hình hộp . Khẳng định nào dưới đây sai ? A. DCC'//'' BB D B. AA ''BDD / /'' C C. ABCD //'''' A B C D D. BCCADD' / /' Câu 18. Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông. Khẳng định nào dưới đây đúng? A. ABSASB B. ABBCAC C. ACBD D. ABCD Câu 19. Cho hình hộp ABCD.A'B'B'D' . Chọn khẳng định đúng ? A. CDAD',,'' A B đồng phẳng B. CD', AD , A ' C đồng phẳng C. BD, BD ', BC ' đồng phẳng D. AB,,' AD C A đồng phẳng Câu 20. Gọi u là vectơ chỉ phương của đường thẳng a và v là vectơ chỉ phương của đường thẳng b và uv, . Khẳng định nào dưới đây đúng ? A. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng . B. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng 180 nếu 9000 180 Trang 2
- C. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng nếu 900 . D. Góc giữa hai đường thẳng a và b bằng 180 nếu 000 90 Câu 21. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Số đo góc giữa hai đường thẳng AD’ và A’B bằng A. 300 B. 450 C. 600 D. 900 B/ PHẦN TỰ LUẬN. x 5 khix 5 Câu 22. Cho hàm số fx() 213x 2 xmxkhix 55 Xác định các giá trị của tham số m để hàm số liên tục tại điểm x 5. Câu 23. Chứng minh rằng nếu 2a 3 b6 c0 thì phương trình atantan02 xbxc có ít nhất một nghiệm thuộc khoảng k ;,. k k 4 Câu 24. Cho hình chóp S.ABC có SA=SB=SC=AB=AC=a và B C a 2. Tính góc giữa hai đường thẳng AB và SC. ĐỀ SỐ 02 A. Trắc nghiệm: x3 8 khi 2x Câu 1: Cho hàm số fx x 2 . Tìm tất cả các giá trị của tham số thực m để hàm số liên tục tại mx 1 khi x=2 x 2 . 15 13 11 17 A. m . B. m . C. m . D. m . 2 2 2 2 Câu 2: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật. AB = a, ADa 3 . Cạnh bên SA (ABCD) và SA = a. Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng (SAB) là A. 300 . B. 450 . C. 900 . D. 600 . Câu 3: lim ( 4x2 x 2 x ) bằng x 1 1 A. . B. 0. C. . D. . 4 2 Câu 4: Cho cấp số cộng 1, 8, 15, 22, 29, .Công sai của cấp số cộng này là A. 10. B. 7. C. 9. D. 8. un Câu 5: Cho lim un a 0 , limvnn 0, ( v 0, n ) . Giới hạn lim bằng vn A. . B. . C. . D. 0. Câu 6: Tính lim (x22 x 4 x ) x 1 1 A. . B. -2. C. 2. D. . 2 2 Trang 3
- Câu 7: Số hạng đầu và công sai của cấp số cộng (un) vớiuu715 2 7 ; 5 9 lần lượt là A. 3 và 4. B. -4 và -3. C. 4 và 3. D. -3 và -4 xx2 1 2 3 5 Câu 8: Kết quả đúng của l i m bằng x 5 5 2x 5 2 2 1 A. . B. . C. . D. . 5 5 5 Câu 9: Cho tứ diện SABC có tam giác ABC vuông tại B và SA A BC . Hỏi tứ diện SABC có mấy mặt là tam giác vuông? S A C B A. 3. B. 4. C. 2. D. 1. Câu 10: Với k là số nguyên dương. Kết quả của giới hạn l im xk là x A. 0. B. . C. . D. x. Câu 11: Hàm số y f x có đồ thị dưới đây gián đoạn tại điểm có hoành độ bằng bao nhiêu? A. 3. B. 1. C. 0. D. 2. 10079nn3 Câu 12: lim là 10001nn2 1 A. . . B. . C. . D. -9. 10 5 3n2 n a 3 Câu 13: Giới hạn lim (a/b tối giản) khi đó tổng a+b bằng 2 3n 2 b A. 21. B. 51. C. 11. D. 19. Câu 14: Cho hình chóp SABCD. có đáy ABCD là hình thoi tâm O và SASC . Các khẳng định sau, khẳng định nào đúng? A. BD (SAC). B. AB (SAD). C. AC (SBD). D. SO (ABCD). 1 Câu 15: Cho phương trình x43 3 x x 0 1 . Chọn khẳng định đúng: 8 A. Phương trình 1 có đúng bốn nghiệm trên khoảng 1;3 . B. Phương trình 1 có đúng ba nghiệm trên khoảng 1;3 . Trang 4
- TOP 5 ĐỀ THI GIỮA KÌ II MÔN TOÁN LỚP 11– NĂM HỌC 2021 - 2022 ĐỀ SỐ 01 Thời gian làm bài : 60 phút A/ PHẦN TRẮC NGHIỆM. Câu 1. Khẳng định nào dưới đây đúng? n n n n 3 2 A. l i m2 0 B. l im 0 C. l im 0 D. lim 0 3 3 Câu 2. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau ? un un A. Nếu l imuan và l i m 0vn thì l im B. Nếu và l imvn thì l im 0 vn vn C. Nếu l imun và l imvan thì l imuvnv D. Nếu và thì l imuvnv Câu 3. Dãy số un nào dưới đây có giới hạn là ? n 1 4 n 1 A. un n B. un C. un 2 D. un 3 2 3 n 231nn2 Câu 4. Tính lim có kết quả nào sau đây ? 23 nn2 2 A. 1 B. C. 2 D. 3 35nn Câu 5. Tính lim có kết quả nào sau đây ? 35nn 11 A. 3 B. 0 C. 1 D. 5 5 5 3 Câu 6. Tính lim1xxx32 có kết quả nào sau đây ? x 1 A. 4 B. 0 C. 3 D. 2 x2 1 Câu 7. Tính lim có kết quả nào sau đây ? x 0 x 1 A. 3 B. 1 C.-1 D. 0 Câu 8. Kết quả nào dưới đây sai ? 1 A. lim x3 B. lim x5 C. lim x4 D. lim0 x x x x x3 Câu 9. Khẳng định nào sai trong các khẳng định sau ? A. Nếu limf x L 0 và lim gx thì lim f x g x xx 0 xx 0 xx 0 B. Nếu limf x L 0 và thì lim f x g x xx 0 xx 0 C. Nếu limf x L 0 và lim gx thì lim fx g x xx 0 xx 0 xx 0 D. Nếu limf x L 0 và lim gx thì lim f x g x xx 0 xx 0 xx 0 xx2 43 Câu 10. Tính lim có kết quả nào sau đây ? x 1 x 1 A. B. -2 C.-4 D. Trang 1