Đề kiểm giữa kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 205 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phù Cừ (Có đáp án)

Câu 37:  Từ ba chữ số 1, 2, 3 có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số trong đó có mặt cả ba chữ số trên?

   A.  60.                            B.  120.                          C.  150.                         D.  90.

Câu 42:  Tìm tất cả số các cách xếp 3 nam, 2 nữ vào một hàng  ghế có 7 chỗ ngồi sao cho 3 nam ngồi kề nhau và 2 nữ ngồi cạnh nhau.

   A.  504.                          B.  144.                          C.  108.                         D.  120.

 

doc 6 trang Yến Phương 08/02/2023 3980
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm giữa kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 205 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phù Cừ (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_giua_ki_1_mon_toan_lop_11_ma_de_205_nam_hoc_2022_202.doc

Nội dung text: Đề kiểm giữa kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 205 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Phù Cừ (Có đáp án)

  1. SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I KHỐI 11 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ NĂM HỌC 2022 - 2023 MÔN: TOÁN (Đề có 4 trang) Thời gian làm bài : 90 Phút; (Đề có 50 câu) Họ tên : Lớp : Mã đề 205 Câu 1: Khẳng định nào sau đây sai? A. y tan x là hàm lẻ. B. y cot x là hàm lẻ. C. y cos x là hàm lẻ. D. y sin x là hàm lẻ. Câu 2: Trong mặt phẳng với hệ trục tọa độ Oxy, cho điểm M 10;1 và M' 3;8 . Phép tịnh tiến theo vectơ v biến điểm M thành điểm M’, khi đó tọa độ của vectơ v là A. 13; 7 . B. 13;7 . C. 13; 7 . D. 13;7 . Câu 3: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A 4;1 . Tọa độ của điểm A' Q O; 90 A là A. A' 4; 1 . B. A' 1;4 . C. A' 4; 1 . D. A' 1; 4 . Câu 4: Trong các phương trình sau, phương trình nào là phương trình bậc nhất theo sin x và cos x A. 2cos x 3sin3x 1. B. sin 2x cos x 0 . C. 2cos x 3sin x 1. D. sin 2 x cos x 1 0 . Câu 5: Trong các hàm số sau đây, hàm số nào là hàm số tuần hoàn? x2 1 A. y sin x x . B. y xsin x . C. y . D. y cos x . x Câu 6: Từ các chữ số 3,5,7,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 4 chữ số? A. 120. B. 24 . C. 256 . D. 16. Câu 7: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A 4;6 . Ảnh của A qua phép vị tự tâm O tỉ số k 2 có toạ độ là A. 12; 8 . B. 8; 12 . C. 2; 3 . D. 2;3 . Câu 8: Tập xác định của hàm số y 2cos 1 x2 3sin 2x là A. 1; . B. R. C. ( ;1) . D.  1;1. Câu 9: Cho 6 chữ số 4,5,6,7,8,9 . Số các số tự nhiên có 3 chữ số khác nhau lập thành từ 6 chữ số đó? A. 216 . B. 60. C. 256 . D. 120. Câu 10: Hàm số nào sau đây không là hàm số lượng giác 3 A. y sin 2x cosx . B. y cot 3x . C. y 2x sin . D. y=tan2 2x . 4 Câu 11: Cho các số 2,5,6,7 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên có 4 chữ số với các chữ số khác nhau? A. 24 . B. 12. C. 256 . D. 64 . Câu 12: Phương trình lượng giác tan 2x 1 có nghiệm là k A. x k4 , k ¢ . B. x , k ¢ . C. x k , k ¢ . D. x k 2 , k ¢ . 8 2 4 Câu 13: Phương trình lượng giác sin3x 0 có nghiệm là k k A. x k2 , k ¢ . B. x k ,k ¢ . C. x ,k ¢ . D. x ,k ¢ . 3 4 2 Câu 14: Số tổ hợp chập 4 của 6 là A. 15. B. 48. C. 360. D. 120. Câu 15: Tập xác định của hàm số y tan x là
  2.   A. D ¡ . B. D ¡ \ k ,k ¢. C. D ¡ \ k2 ,k ¢ . D. D ¡ \ k ,k ¢ . 2  2    Câu 16: Cho điểm I cố định và hai điểm A, B thoả mãn 4IA 5IB . Tỉ số vị tự k của phép vị tự tâm I, biến A thành B là 1 3 4 5 A. k . B. k . C. k . D. k . 5 5 5 4 Câu 17: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho điểm A 3; 3 . Ảnh của điểm A qua phép tịnh tiến theo vectơ v 1;3 là điểm A' : A. A' 2;0 . B. A' 4;0 . C. A' 2;0 . D. A' 2; 6 . Câu 18: Phương trình nào sau đây vô nghiệm: 2 A. sin x 3 . B. tan x 3 . C. 2cos x cos x 1 0.D. 3sin 2x 2 . æ pö Câu 19: Giá trị của hàm số y = 2sinç4x- ÷- 1 bằng 0 khi èç 3÷ø p p 7p p A. x = . B. x = . C. x = - . D. x = - . 8 4 24 12 Câu 20: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn? 3 2 A. y x tan x . B. y cos 2x sin x . C. y tan x . D. y sin 2x . 4 x Câu 21: Giải phương trình sin 0. 3 2 k3 A. x k3 k Z . B. x k k Z . C. x k k Z . D. x k Z . 3 3 3 2 Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai đường thẳng d : 2x y 4 0 và d ' : 2x y 6 0 . Phép vị tự V O;k d d ' . Tìm k. 3 1 2 1 A. k . B. k . C. k . D. k . 2 3 3 3 cos x 2 Câu 23: Tập xác định của hàm số y là sin 2x k A. D ¡ \{k2 ;k ¢ }.B. D ¡ \{ ;k ¢ } . C. D ¡ \{k ;k ¢ }. D. D ¡ \{ k ;k ¢ }. 2 2  Câu 24: Cho ba điểm M 2;3 ;N 4;1 ;P 6;5 . Ảnh của N qua phép tịnh tiến theo vectơ MP là điểm N ' : A. N ' 0;3 . B. N ' 3;7 . C. N ' 3;0 . D. N ' 3;7 . Câu 25: Một nghiệm của phương trình 3sin 2 x 4sin x cos x 5cos2 x 2 là 3 7 A. . B. . C. . D. . 4 4 4 4 Câu 26: Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của hàm số y 2cos3x 3? A. min y 1, max y 5 . B. min y 1, max y 3. C. min y 1, max y 9 . D. min y 2 , max y 5 . Câu 27: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên tập xác định của nó? cos x sin x tan x sin 2 x A. y . B. y . C. y . D. y . x x2 1 sin x 1 sin 2 x 1 cos x Câu 28: Giải phương trình cot 3x 2 3 . 2 p p 2 p A. x = - - + k (k Î ¢ ). B. x = - - + kp (k Î ¢ ). 3 18 3 3 18
  3. 2 p p p C. x = - - + kp (k Î ¢ ). D. x = - + k (k Î ¢ ). 3 9 9 3 1 Câu 29: Số nghiệm của phương trình sin x trên khoảng 0; là 4 2 A. 0. B. 2. C. 1. D. 3. Câu 30: Chọn 12 giờ làm mốc, khi kim giờ chỉ 5 giờ đúng thì kim giờ đã quay được một góc bao nhiêu độ? A. 270 . B. 135 . C. 150 . D. 360 . 2 Câu 31: Nghiệm của phương trình sin 2x 2sin2x 1 0 trong khoảng ; là 3  3  3  3  A. ;  . B. ; . C. ; . D. ; . 4 4  4 4  4 4  4 4  Câu 32: Có bao nhiêu chữ số chẵn gồm bốn chữ số đôi một khác nhau được lập từ các số 2, 4,5,6,8,9 . A. 240. B. 40. C. 360. D. 480. Câu 33: Phương trình cos2 x 3cos x 2 0 có nghiệm là A. x k . B. x k ,k ¢ . C. x k . D. x k2 . 3 2 Câu 34: Số đường chéo của một đa giác lồi có 12 cạnh là A. 66. B. 120. C. 54. D. 132. Câu 35: Một hộp có 8 viên bi vàng, 3 viên bi đỏ, 8 viên bi xanh (các viên bi không giống nhau). Số cách chọn 3 viên bi từ hộp là A. 240. B. 5814. C. 969. D. 192. Câu 36: Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : x y 4 0 . Phép tịnh tiến qua vectơ v (a;b) 2 biến đường thẳng d thành d ': 2x 2y 1 0. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức T 4a 3b 6 là 44 64 76 56 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 3 Câu 37: Từ ba chữ số 1, 2, 3 có thể lập được tất cả bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số trong đó có mặt cả ba chữ số trên? A. 60. B. 120. C. 150. D. 90. Câu 38: Tổng tất cả các nghiệm của phương trình cos 5x cos 2x 2 sin 3x sin 2x 0 trên đoạn 0; 2  là A. 6 . B. 5 . C. 4 . D. 3 . Câu 39: Phương trình cos(sinx) = 1 có bao nhiêu nghiệm trên khoảng 2 ;4 . A. 6. B. 8. C. 7. D. 5. Câu 40: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho điểm I 2;3 . Ảnh của đường thẳng d: x - y - 4 = 0 qua phép dời hình có được bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ v(1;1) và phép đối xứng tâm I là A. x - y + 6 = 0. B. x - y - 6=0. C. x - y - 4 = 0. D. x + y + 6 = 0. Câu 41: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hai điểm M 1;2 , M' 2; 4 và số k 2 . Phép vị tự tỉ số k 2 biến điểm M thành điểm M ' có tâm vị tự là A. I 4;8 . B. I 4; 8 . C. I 4;8 . D. I 4; 8 . Câu 42: Tìm tất cả số các cách xếp 3 nam, 2 nữ vào một hàng ghế có 7 chỗ ngồi sao cho 3 nam ngồi kề nhau và 2 nữ ngồi cạnh nhau. A. 504. B. 144. C. 108. D. 120. Câu 43: Cho hai đường thẳng d1 :3x y 3 0 và d2 : x y 0 . Phép đối xứng tâm I biến d1 thành d1 ':3x y 1 0 và biến d2 thành d2 ': x y 6 0 .
  4. 3 11 1 11 A. I 2;1 . B. I ; . C. I ; . D. I 1;2 . 4 4 4 4 Câu 44: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y sin x . B. y 1 sin x . C. y 1 sin x . D. y 1 cos x . Câu 45: Với giá trị nào của m thì phương trình (m 1)sin x cos x 5 có nghiệm. m 1 A. 3 m 1. B. 0 m 2 . C. 2 m 2 . D. . m 3 Câu 46: Có bao nhiêu số tự nhiên gồm 5 chữ số khác nhau đôi một, trong đó nhất thiết phải có mặt hai chữ số 1 và 3? A. 3162. B. 6216. C. 6126. D. 6162. Câu 47: Cho phương trình (m + 1)cos x + (m- 1)sin x = 2m + 3. Có bao nhiêu giá trị của tham số m để 2p phương trình có hai nghiệm x , x thỏa mãn x - x = . 1 2 1 2 3 A. 2. B. Vô số. C. 1. D. 0 . Câu 48: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho hình vuông ABCD tâm I 1;2 , biết điểm A 4;5 . Khi đó với B xB ;yB ,C xC ;yC , D xD;yD thì xB .xC .xD bằng A. 8. B. 32. C. 16. D. 12. 2 Câu 49: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho đường tròn C' : x 3 y2 16 và điểm I 1;2 . Biết đường tròn C' là ảnh của đường tròn C qua phép vị tự tâm I, tỉ số k 2 . Điểm nào sau đây thuộc đường tròn C ? A. M 3;4 . B. N 2;3 . C. Q 3;2 . D. P 2;0 . Câu 50: Cho x, y, z 0 và x y z . Tìm giá trị lớn nhất của hàm số 2 y 1 tan x.tan y 1 tan y.tan z 1 tan z.tan x ? A. ymax 4 . B. ymax 3 3 . C. ymax 1 2 2 . D. ymax 2 3 . HẾT SỞ GD & ĐT TỈNH HƯNG YÊN ĐÁP ÁN ĐỀ KT GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT PHÙ CỪ MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài : 90 Phút (Đáp án có 2 trang) Phần đáp án câu trắc nghiệm:
  5. 205 206 207 208 1 C D B C 2 D C B A 3 D B B B 4 C B B B 5 D B B D 6 C A D D 7 B B B C 8 D A C B 9 D D B D 10 C B D B 11 A A D B 12 B D D B 13 C A B C 14 A B B B 15 D C A D 16 C C D C 17 A D A C 18 A D A C 19 A A A D 20 B D C C 21 A B C A 22 A D D A 23 B D A A 24 A B C B 25 B D C A 26 A C C A 27 C B D A 28 A D B C 29 C C A D 30 C D B C 31 C C B D 32 A D B B 33 D B C D 34 C A D D 35 C C B D 36 D B B B 37 C C A A 38 D A B D 39 D B D B 40 A D C C 41 A D B C
  6. 42 B D A C 43 D D A B 44 C B B A 45 D C B B 46 B D B D 47 A B B A 48 C D C B 49 B D B A 50 D C C D