Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 7
Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ?
A. Trong không gian, nếu hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì hai
đường thẳng đó song song.
B. Trong không gian, nếu hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì hai
đường thẳng đó vuông góc với nhau
C. Trong không gian, nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông
góc với nhau thì đường thẳng đó song song với đường thẳng còn lại
D. Trong không gian, nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song
song thì vuông góc với đường thẳng còn lại.
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 7", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_giua_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_de_so_7.pdf
Nội dung text: Đề kiểm tra giữa học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề số 7
- Đề số 7 ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ II Môn: Toán – Lớp 11 (Đề thi có 05 trang) Thời gian làm bài: 90 phút Họ, tên thí sinh: Số báo danh: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN Câu 1: Tính giới hạn Lnn lim353 2 A. L B. L C. L 5 D. L 3 Câu 2: Cho hình chóp S A. B CD có đáy AB CD là hình chữ nhật, ABaADaSAa ,2, và S A A B C D . Gọi MN, lần lượt là trung điểm của A B, C D . Tính khoảng cách giữa đường thẳng MD và mặt phẳng S B N 4a 2a A. dMDSBN , B. dMDSBN , 33 33 3a a C. dMDSBN , D. dMDSBN , 33 33 31xx32 Câu 3: lim bằng x 1 x 2 5 5 A. 5 B.1 C. D. 3 3 Câu 4: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng ? A. Trong không gian, nếu hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì hai đường thẳng đó song song. B. Trong không gian, nếu hai đường thẳng cùng vuông góc với một đường thẳng thì hai đường thẳng đó vuông góc với nhau C. Trong không gian, nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng vuông góc với nhau thì đường thẳng đó song song với đường thẳng còn lại D. Trong không gian, nếu một đường thẳng vuông góc với một trong hai đường thẳng song song thì vuông góc với đường thẳng còn lại. Câu 5: Nếu limuLn thì limun 9 bằng A. L 9 B. L 3 C. L 3 D. L 9 Câu 6: Tìm dạng hữu tỷ của số thập phân vô hạn tuần hoàn P 2.13131313 , 211 211 212 213 A. P B. P C. P D. P 100 99 99 100 Trang 1/6
- x 2 Câu 7: Tính giới hạn l im ta được kết quả x 2 x 1 A.3 B.1 C. 2 D.4 12 n Câu 8: lim bằng 31n 2 1 2 A. B. C.1 D. 3 3 3 nn23 3 Câu 9: l im bằng 2 5nn 23 3 1 1 A. B. C. D. 0 2 5 2 Câu 10: Cho hình chóp S A. B CD có đáy là hình thoi tâm O và S A S C S B, S D . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. B D S A B. A C S A C. A C S D D. B D A C 3 42x khi x 0 Câu 11: Cho hàm số fx x 2 . Xác định a để hàm số liên tục trên axkhi 32 x 4 4 1 A. a B. a C. a 1 D. a 3 3 6 Câu 12: Cho hình lập phương ABCD.'''' ABCD . Chọn khẳng định sai ? A. Góc giữa AD và BC' bằng 45o B. Góc giữa BD và AC'' bằng 90o C. Góc giữa AC và BD'' bằng 90o D. Góc giữa BD'' và AA' bằng 60o Câu 13: Cho tứ diện AB CD . Gọi MN, lần lượt là trung điểm A B, C D . Tìm giá trị thực của k thỏa mãn đẳng thức vector MNkACBD 1 1 A. k 2 B. k C. k D. k 3 2 3 xaxkhi2 x12 a fx x 2 Câu 14: Tìm để hàm số 2 có giới hạn tại . 212xxkhi x A. 2 B.1 C. 1 D. 2 Câu 15: Cho hình hộp ABCD. A1 B 1 C 1 D 1 . Khẳng định nào dưới đây là đúng ? A. BD,, BDBC11 đồng phẳng B. CD1,, AD A 1 B 1 đồng phẳng C. CD11,, AD AC đồng phẳng D. AB,, AD C1 A đồng phẳng Trang 2/6
- Câu 16: Cho hình hộp ABCDABCD.'''' . Tìm giá trị thực của k thỏa mãn đẳng thức vector ACBAkDBCD ''0 A. k 4 B. k 2 C. k 0 D. k 1 x Câu 17: Cho lim x 2 2 . Tính giới hạn đó x 2 x 4 A. B.1 C. 0 D. sin x sin x khi x 1 Câu 18: Biết rằng l im 1 . Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số fx x 1 x 0 x mkhi x 1 liên tục tại x 1 A. m 1 B. m 1 C. m D. m Câu 19: Trong các giới hạn sau, giới hạn nào bằng 1 ? 21xx2 xx32 3 x2 1 23x A. l im B. l im C. l im D. l im x 3xx 2 x 5xx23 x x 1 x xx2 5 Câu 20: Cho hình hộp ABCD.'''' A B C D có ABaACbAAc ;;' . Gọi I là trung điểm của BC'' , K là giao điểm của AI' và BD''. Mệnh đề nào sau đây đúng ? 1 A. DKabc 423 B. DKabc 423 3 1 C. DKabc 42 D. DK 42 a b c 3 x2 2 x 2 khi x 2 Câu 21: Tìm để hàm số fx liên tục trên ? 2 5x 5 m m khi x 2 A. mm 2;3 B. mm 2;3 C. mm 1;6 D. mm 1;6 26x2 Câu 22: Tính lim ab ( ab, nguyên ). Khi đó giá trị của Pab bằng x 3 x 3 A.6 B.10 C. 5 D. 7 Câu 23: Giới hạn limn n 4 n 3 bằng 7 1 A. B. C. D. 0 2 2 20x khi x Câu 24: Số điểm gián đoạn của hàm số f x x2 1 khi 0 x 2 là 3x 1 khi x 2 A. 0 B.1 C. 2 D.3 Trang 3/6
- xx20182 41 Câu 25: Tìm giới hạn lim x 21x 2019 1 1 1 A. B. C. D. 0 22018 22019 22017 2 x Câu 26: Kết quả của giới hạn l im 2 là x 2 2 5xx 2 1 1 A. B. C. D. 3 3 Câu 27: Cho tứ diện đều ABCD . Số đo góc giữa hai đường thẳng AB và CD bằng A. 60o B.30o C.90o D. 45o Câu 28: Cho tứ diện AB CD và điểm G thỏa mãn GAGBGCGD 0 ( G là trọng tâm của tứ diện). Gọi Go là giao điểm của GA và mặt phẳng B C D . Khẳng định nào sau đây là đúng ? A.GA 2 Go G B. GA 4 Go G C. GA 3 Go G D. GA 2 Go G x2 3 x ax Câu 29: Cho ab, là các số thực khác 0. Để giới hạn lim 3 thì x bx 1 a 1 a 1 a 1 a 1 A. 3 B. 3 C. 3 D. 3 b b b b 111 Câu 30: Tính giá trị của giới hạn lim là: 1.22.31 nn 1 A. B. C. 1 D. 0 2 x 11 khi x 0 Câu 31: Tìm tất cả giá trị thực của m để hàm số fx x liên tục trên . 2 xmkhi 10 x 1 3 1 A. m B. m C. m D. m 2 2 2 2 12 2 2 3 2 n 2 Câu 32: Tính lim 2n n 7 6 n 5 1 1 1 A. B. C. D. 6 26 2 Câu 33: Cho tứ diện OABC có OA,, OB OC đôi một vuông góc với nhau và OA OB OC . Gọi M là trung điểm của BC . Góc giữa hai đường thẳng OM và AB bằng A. 45o B.90o C.30o D. 60o Trang 4/6
- 111 Câu 34: Cho dãy số u với un . Tính l imu n 1.33.52121 nn n 1 1 A. B.0 C.1 D. 2 4 Câu 35: Thu gọn S 1tantantan 23 với 0 4 ta n 1 cos A. S B. S t a n2 C. S D. S 1 ta n 1 ta n 2sin 4 PHẦN II: TỰ LUẬN Câu 36: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số a thuộc khoảng 1 0 ;1 0 để Lnan lim532 23 ab ba Câu 37: Biết rằng ab 4 và lim 3 hữu hạn. Tính giới hạn L lim 3 . x 1 11 xx x 1 11 xx xx 2 2 khi x 2 x 4 2 Câu 38: Cho hàm số fxxaxbkhi x 32liên tục tại x 2 . Tính I a b 262abkhi x Câu 39: Gọi MN, lần lượt là trung điểm của các cạnh AC và BD của tứ diện AB CD . Gọi I là trung điểm của đoạn MN và P là một điểm bất kì trong không gian. Tìm giá trị thực của k thỏa mãn đẳng thức vector PIkPAPBPCPD Trang 5/6
- BẢNG ĐÁP ÁN 1.A 2.B 3.C 4.D 5.A 6.B 7.D 8.A 9.A 10.B 11.B 12.D 13.B 14.B 15.C 16.D 17.C 18.C 19.B 20.B 21.A 22.D 23.C 24.C 25.A 26.D 27.C 28.C 29.A 30.C 31.C 32.A 33.D 34.A 35.D Trang 6/6