Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề TO111 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Tây Giang (Có đáp án)

Câu 1:  Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M (3;2) . Tìm tọa độ ảnh của điểm M  qua phép quay tâm O góc quay  . 
A. (2;3)  B. (-2;3)  C. (2;-3)  D.  (-3;2)

Câu 6:  Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai?
A. Phép tịnh tiến theo vectơ v  là một phép dời hình.
B. Phép quay tâm O góc quay ⍺ là một phép dời hình.
C. Phép vị tự  tỉ số k bất kỳ là một phép dời hình.
D. Phép đối xứng trục là một phép dời hình.
 

doc 2 trang Yến Phương 08/02/2023 3540
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề TO111 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Tây Giang (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_giua_ki_1_mon_toan_lop_11_ma_de_to111_nam_hoc_20.doc
  • docĐề kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề TO111 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Tây Giang (Phầ.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra giữa kì 1 môn Toán Lớp 11 - Mã đề TO111 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Tây Giang (Có đáp án)

  1. SỞ GDĐT TỈNH QUẢNG NAM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KỲ I NĂM HỌC 2022 -2023 TRƯỜNG THPT TÂY GIANG MÔN: Toán Lớp: 11 Thời gian làm bài: 60 phút (Không kể thời gian giao đề) Mã đề TO111 ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề thi gồm có 2 trang) Họ và tên: . Số báo danh: . I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (21 câu: 7,0 điểm) Câu 1: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M 3;2 . Tìm tọa độ ảnh của điểm M qua phép quay tâm O góc quay 900 . A. 2;3 . B. 2;3 . C. 2; 3 . D. 3;2 . Câu 2: Tìm mệnh đề đúng .  A. V I ;k M M ' IM k IM '. B. V I ;k M M ' IM k.IM '.   C. V I ;k M M ' IM ' k.IM. D. V I ;k M M ' IM ' k IM . Câu 3: Trong mặt phẳng Oxy, phép vị tự tâm O tỉ số k 2 biến đường tròn (x 3)2 (y 2)2 1 thành đường tròn có phương trình nào sau đây? A. (x 3)2 (y 2)2 1. B. (x 6)2 (y 4)2 1. C. (x 6)2 (y 4)2 4 . D. (x 3)2 (y 2)2 4 . Câu 4: Trong mặt phẳng Oxy, cho điểm M ' x'; y ' là ảnh của điểm M x; y qua phép tịnh tiến theo vectơ v a;b . Tìm mệnh đề đúng? x ' x b x ' a x x ' x a x ' x a A. . B. . C. . D. . y ' y a y ' b y y ' y b y ' y b Câu 5: Tìm tập giá trị của hàm số y cosx . A. ¡ \ 1;1 . B. ¡ . . C. 1;1 . D.  1;1. Câu 6: Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai? A. Phép tịnh tiến theo vectơ v là một phép dời hình. B. Phép quay tâm O góc quay là một phép dời hình. C. Phép vị tự tỉ số k bất kỳ là một phép dời hình. D. Phép đối xứng trục là một phép dời hình. Câu 7: Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số y 5cos x 1. A. M 1. B. M 5. C. M 1. D. M 6. Câu 8: Tìm các nghiệm của phương trình sin x sin . x k A. ,k Z. B. x k , k Z. x k x k2 x k2 C. ,k Z. D. ,k Z. x k2 x k2 Câu 9: Tìm mệnh đề đúng. 0 x k360 x k2 cosx cos ,k Z. A. 0 0 B. cosx cos ,k Z. x 180 k360 x k2 x k2 x k C. cosx cos ,k Z. D. cosx cos ,k Z. x k2 x k Câu 10: Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn ? A. y tan x . B. y sin x . C. y cos x . D. y cot x . Trang 1/2 - Mã đề TO111
  2. Câu 11: Cho phương trình 2sin 2 x 3sin x 5 0 . Nếu đặt t sin x, 1 t 1 thì phương trình nào dưới đây tương đương với phương trình đã cho? A. 2t 2 3t 5 0 B. 2t 2 3t 5 0 C. 2t 2 3t 5 0 D. t 2 3t 5 0 Câu 12: Tìm các nghiệm của phương trình cot x cot . x k2 x k2 A. ,k Z.B. x k2 , k Z. C. ,k Z. D. x k , k Z. x k2 x k2 Câu 13: Tìm nghiệm của phương trình cosx 1 0. A. x k2 . B. x k2 . C. x k . D. x k2 . 2 2 Câu 14: Cho hình vuông ABCD tâm O. Tìm ảnh của điểm D qua phép quay tâm O góc quay 900? A. C. B. B. C. D. D. A. Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy cho điểm M 1; 2 tìm ảnh của điểm M qua phép tịnh tiến theo v 3;2 . A. M ' 4;0 . B. M ' 1; 1 . C. M ' 3; 6 . D. M ' 2; 4 . Câu 16: Tìm nghiệm của phương trình lượng giác tanx 1. A. x . B. x . C. x . D. x . 4 3 2 6 Câu 17: Tìm chu kỳ T của hàm số y cot x . A. T 2 . B. T . C. T . D. T 3 2 Câu 18: Tìm các nghiệm của phương trình tan x tan 200. x 200 k1800 0 0 ,k Z . A. x 20 k360 ,k Z. B. 0 0 x 20 k180 x 200 k3600 ,k Z . 0 0 C. 0 0 D. x 20 k180 ,k Z. x 160 k360 1 Câu 19: Cho phương trình sin x . Tìm phương trình tương đương với phương trình đã cho. 2 A. sin x sin 900. B. sin x sin 600. C. sin x sin 450. D. sin x sin 300. 2 cos x Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y . sin x  A. D ¡ \ k ,k Z. B. D ¡ \ k ,k Z. C. D ¡ D. D k ,k Z. 2  Câu 21: Tìm tập xác định của hàm số y sin x . A. D ¡ \ k ,k Z. B. D ¡ .   C. D k ,k Z. D. D ¡ \ k ,k Z. 2  2  II. PHẦN TỰ LUẬN: ( 2 câu: 3,0 điểm) Câu 1 (2 điểm). Giải phương trình sau: a/cos2 x 2cosx 3 0. b/ sinx 3 cos x 2. Câu 2 (1 điểm). Trong mặt phẳng Oxy, cho đường thẳng d : x y 3 0 . Viết phương trình đường thẳng là ảnh của đường thẳng d qua phép tịnh tiến theo vectơ v 3;1 . HẾT Trang 2/2 - Mã đề TO111