Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 112 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến
Câu 19. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng CD là
A. Mặt phẳng cắt đoạn thẳng CD.
B. Mặt phẳng vuông góc với CD tại C.
C. Mặt phẳng vuông góc với đoạn CD.
D. Mặt phẳng vuông góc với đoạn CD tại trung điểm của CD.
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 112 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_kiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_ma_de_112_nam_hoc_2021.docx
Nội dung text: Đề kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 112 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Lương Ngọc Quyến
- SỞ GD&ĐT THÁI NGUYÊN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ II Trường THPT Lương Ngọc Quyến NĂM HỌC 2021-2022 MÔN: TOÁN 11 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) Mã đề thi 112 (Học sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên học sinh: Lớp: PHẦN I: TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7 điểm) x2 m Câu 1. Cho lim 1. Giá trị của m là x 1 x A. 0. B. 6. C. 2. D. 1. x 1 Câu 2. Cho đường cong C có phương trình y . Gọi M là giao điểm của C với trục tung. Tiếp x 1 tuyến của C tại M có phương trình là A. y 2x 1. B. y 2x 1. C. y 2x 1. D. y x 2 . Câu 3. Cho hình chóp S.ABCD có ABCD là hình vuông, SA ABCD . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai ? A. SD CD. B. AC SAB C. AC SA. D. BD SAC . a 9n2 1 n Câu 4. Cho a R . Giá trị của lim bằng n 2 A. 0. B. . C. 3a 1. D. 2a 1. x2 x Câu 5. Giá trị của lim bằng x 0 x A. 1. B. 2. C. 0. D. 1. Câu 6. Cho q 1. Giá trị của lim qn 3 bằng A. 3. B. 2. C. 0. D. q 2. Câu 7. Cấp số nhân un có u1 1,q 2, Tổng S4 bằng A. S4 32. B. S4 23. C. S4 15. D. S4 30. Câu 8. Cho cấp số cộng un thỏa mãn u7 u23 10 . Giá trị của S29 là A. S29 160. B. S29 450. C. S29 140. D. S29 145. Mã đề 112 Trang 1/4
- Δy Câu 9. Cho hàm số f x 2 x 5 . Tính theo x và Δ x . Δx A. 2Δ x . B. 2 x . C. 2 . D. Δ x . Câu 10. Đạo hàm của hàm số f x x2 5x 1 tại x 4 là A. 2 . B. 3 . C. 1. D. 5 . Câu 11. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi và SB vuông góc với mặt phẳng ABCD . Mặt phẳng nào sau đây vuông góc với mặt phẳng SBD ? A. SBC . B. SAD . C. SAC . D. SCD . mx 1 Câu 12. Cho m R . Giá trị của lim bằng x x 4 m 1 A. m. B. 2m. C. . D. . 2 4 x2 2x , x 2 Câu 13. Cho f (x) x 2 . Giá trị m để hàm số liên tục tại x 2 là m 1 , x 2 A. m 2. B. m 1. C. m 3. D. m 3. 2 Câu 14. Số gia của hàm số f x x ứng với số gia x của đối số x tại x0 1 là 2 2 2 2 A. Δx 2Δx. B. Δx 2Δx 2. C. Δx 2Δx 1. D. Δx 2Δx . Câu 15. Hàm số y x3 1 có đạo hàm bằng 1 A. y 3x2 . B. y x3 1. C. y x2 1 D. y x2 . 3 Câu 16. Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh bằng a và SA ABCD . Biết a 6 SA . Góc giữa SC và ABCD bằng 3 A. 60 . B. 750 . C. 45 . D. 30. Câu 17. Cho hình lập phương ABCD.EFGH . Hãy xác định góc giữa cặp véctơ AB và DH ? A. 45 B. 120 C. 60 D. 90 Câu 18. Cho hình lập phương ABCD.A1B1C1D1 . Gọi a là góc giữa hai mặt phẳng A1D1CB và (ABCD) . Chọn khẳng định đúng trong các khẳng định sau? A. a = 900 . B. a = 450 . C. a = 600 . D. a = 300 . Câu 19. Mặt phẳng trung trực của đoạn thẳng CD là A. Mặt phẳng cắt đoạn thẳng CD. B. Mặt phẳng vuông góc với CD tại C. C. Mặt phẳng vuông góc với đoạn CD. Mã đề 112 Trang 2/4
- D. Mặt phẳng vuông góc với đoạn CD tại trung điểm của CD. 2n 2 Câu 20. Giá trị của lim bằng n 1 2 A. . B. 0. C. 2. D. 1. 3 Câu 21. Cho un 3n 1, n 1 là cấp số cộng. Công sai d là A. d 3. B. d 2. C. d 2. D. d 3. Câu 22. Đạo hàm của hàm số y x4 3x2 2x 1là A. y' 4x3 6x 2. B. y' 4x3 6x . C. y' 4x3 x 2. D. y' x3 6x 2 . Câu 23. Cho cấp số cộng 2, x,6 . Giá trị của x là A. x 4. B. x 2. C. x 5. D. x 3. Câu 24. Cho hình hộp ABCD.A1B1C1D1 . Chọn khẳng định đúng? A. CD1, AD, A1C đồng phẳng. B. CD1, AD, A1B1 đồng phẳng. C. AB, AD,C1 A đồng phẳng. D. BD, BD1, BC1 đồng phẳng. 3 Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y x2 x 1 tại điểm x 1. A. 81. B. 27 . C. 81. D. 27 . Câu 26. Đạo hàm của hàm số y x4 2 x là 1 2 2 2 A. y' 4x3 . B. y' 4x3 . C. y' 4x3 . D. y' x3 . x x x x 2x 1 Câu 27. Cho hàm số f x xác định trên R \ 1 . Đạo hàm của hàm số f x là: x 1 2 1 1 3 A. f x . B. f x . C. f x . D. f x . x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 3 Câu 28. Hàm số y x4 1 có đạo hàm bằng 3 3 2 2 A. y 4x3 x4 1 . B. y 12x3 x4 1 . C. y 3 x4 1 . D. y 12x3 x4 1 . Câu 29. Cho cấp số nhân un có u1 1,u2 2 . Công bội q là 1 A. q . B. q 2. C. q 3. D. q 2. 2 Câu 30. Hàm số nào sau đây liên tục trên ¡ ? 1 x 1 1 A. . B. x 1. C. . D. . 1 x 2x x2 1 Mã đề 112 Trang 3/4
- Câu 31. Cho hình chóp S.ABCD có tất cả các cạnh đều bằng a . Gọi I và J lần lượt là trung điểm của SC và BC . Số đo của góc giữa hai đường thẳng IJ và CD bằng A. 300 . B. 900 . C. 450 . D. 600 . x2 2x a , x 2 Câu 32. Cho hàm số f (x) x 2 liên tục trên ¡ . Giá trị của a 2m bằng mx 1 , x 2 A. 2. B. 1. C. 0. D. 3. 3a Câu 33. Cho hình chóp tứ giác đều S.ABCD có cạnh đáy bằng a 3 , đường cao bằng . Góc giữa mặt 2 bên và mặt đáy bằng A. 45. B. 60 . C. 75 . D. 30 . Câu 34. Giá trị của lim 2x 2 bằng x 1 A. 0. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 35. Cho hình chóp S.ABC có SA ABC và ABC vuông ở B , AH là đường cao của SAB . Khẳng định nào sau đây sai? A. AH AC . B. AH BC . C. AH SC . D. SA BC . II. TỰ LUẬN (3 ĐIỂM) x2 3x 2 khi x 2 Câu 1: (1 điểm) Tìm m để hàm số f (x) x 2 liên tục tại x 2. mx 1 khi x 2 Câu 2: (1,5 điểm) Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a, tâm O. Biết a 3 SA ABCD , SA . 3 a) Chứng minh BC SB . b) Gọi M là trung điểm của SC. Chứng minh BDM ABCD . c) Tính góc giữa đường thẳng SB và mp(SAC). 0 1 2007 Câu 3: (0,5 điểm) Tính tổng: 2008C2007 2007C2007 C2007 HẾT Mã đề 112 Trang 4/4