Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 6 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)

Câu 4. Ông A vào một cửa hàng tạp hóa để mua một chiếc bút bi. Cô chủ cửa hàng cho ông A biết cửa 
hàng chỉ còn 6 chiếc bút bi mực đỏ, 7 chiếc bút bi mực xanh và 3 chiếc bút bi mực đen. Hỏi 
ông A có bao nhiêu cách chọn một chiếc bút để mua?
A. 7 . B. 16 . C. 126. D. 13 .
Câu 5. Cho tập hợp A = {1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9}. Từ các phần tử của tập A có thể lập được bao nhiêu 
số tự nhiên chẵn gồm 4 chữ số khác nhau?
A. 134 . B. 1433 . C. 1344 . D. 143 .

Câu 19. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. Hai đường thằng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác.
B. Hai đường thẳng chéo nhau khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.
C. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không điểm chung.
D. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng.

 

pdf 18 trang Yến Phương 08/02/2023 2400
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 6 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_11_de_6_nam_hoc_202.pdf

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 6 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)

  1. ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 06 Môn Toán – Lớp 11 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề PHẦN I: TRẮC NGHIỆM Câu 1. Hàm số nào sau đây xác định với mọi x ? 1 2cos x A. y sinx . B. y tan x . C. y cot x . D. y . sin x 3 Câu 2. [Mức độ 2] Số nghiệm thực của phương trình 2 cos x 1 0 trên đoạn ;10 là 2 A. 11. B. 12 . C. 20 . D. 21. Câu 3. 6! P5 bằng A. 720 . B. 600 . C. 120. D. 300 . Câu 4. Ông A vào một cửa hàng tạp hóa để mua một chiếc bút bi. Cô chủ cửa hàng cho ông A biết cửa hàng chỉ còn 6 chiếc bút bi mực đỏ, 7 chiếc bút bi mực xanh và 3 chiếc bút bi mực đen. Hỏi ông A có bao nhiêu cách chọn một chiếc bút để mua? A. 7 . B. 16. C. 126. D. 13. Câu 5. Cho tập hợp A {1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9}. Từ các phần tử của tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 4 chữ số khác nhau? A. 134 . B. 1433. C. 1344. D. 143 . Câu 6. Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 nam sinh và 4 nữ sinh vào một dãy ghế hàng ngang có 10 chỗ ngồi? A. 6!4!. B. 10!. C. 6! 4!. D. 6! 4!. Câu 7. Có bao nhiêu cách chia 10 người thành 3 nhóm I, II, III lần lượt có 5 người, 3 người và 2 người? 5 3 2 5 3 2 A. C10 C5 C2 . B. C10.C5 .C2 . 5 3 2 5 3 2 C. A10.A5 .A2 . D. A10 A5 A2 . Câu 8. Rút ngẫu nhiên cùng lúc ba con bài từ cỗ bài tú lơ khơ 52 con thì n  bằng bao nhiêu? A. 140608. B. 156 . C. 132600. D. 22100 . Câu 9. Cho A là biến cố chắc chắn. Xác suất của A bằng 1 3 A. 1 . B. 0 . C. . D. . 2 4 Câu 10. Cho dãy số un xác định bởi un 2n 3 với n 1. Số hạng thứ 2 trong dãy số là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 11. Cho dãy số un , biết u1 1, un 1 un 3, n 1. Số hạng u2 bằng? A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .
  2. Câu 12. Cho cấp số cộng un có u1 3 , u6 27 . Công sai d là A. .d 7 B. .d 5 C. .d 8 D. .d 6 2 Câu 13. Cho x < 0 thỏa mãn x +1 , 2 , x - 3 là ba số hạng liên tiếp của một cấp số cộng. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. .x  1;0 B. .x  2; 1 C. .x  4; 3 D. .x  3; 2 1 Câu 14. Cho cấp số nhân u với u ; u 32 . Tìm q ? n 1 2 7 1 A. q .B. q 2 .C. q 4 .D. q 1 . 2 Câu 15. Cho cấp số nhân có các số hạng lần lượt là 3; 9; 27; 81; Tìm số hạng tổng quát un của cấp số nhân đã cho. n-1 n n+1 n A. un = 3 . B. un = 3 . C. un = 3 . D. un = 3+3 . Câu 16. Trong mặt phẳng, với các điểm A, B và vectơ u bất kì, gọi các điểm A ', B ' lần lượt là ảnh của A, B qua phép tịnh tiến vectơ u . Mệnh đề nào dưới đây đúng?       A. .A B AB B. .AB u C. .A B u D. .A B BA Câu 17. Cho mp P và đường thẳng d  (P) . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. Nếu A d thì A (P) . B. Nếu A (P) thì A d . C. A, A d . A (P) D. Nếu 3 điểm A, B,C (P) và A, B,C thẳng hàng thì A, B,C d . Câu 18. Số mặt của hình lăng trụ tam giác là A. 3 . B. 4 . C. 5 . D. 6 . Câu 19. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. Hai đường thằng có một điểm chung thì chúng có vô số điểm chung khác. B. Hai đường thẳng chéo nhau khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng. C. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không điểm chung. D. Hai đường thẳng song song khi và chỉ khi chúng không đồng phẳng. Câu 20. Cho đường thẳng d song song với mặt phẳng P . Mệnh đề nào sau đây đúng? A. Đường thẳng d song song với một đường thẳng nào đó trong P . B. Đường thẳng d song song với mọi đường thẳng trong P . C. Đường thẳng d song song với hai đường thẳng cắt nhau trong P . D. Đường thẳng d song song với nhiều nhất một đường thẳng trong P .
  3. Câu 21. Giá trị lớn nhất của hàm số y 3cos x 5 là A. . 2 B. .3 C. . 5 D. . 8 3 2 Câu 22. Có bao nhiêu số tự nhiên n thỏa mãn An 5An 2 n 15 ? A. .0 B. .1 C. .2 D. 3 . 8 Câu 23. Trong khai triển 2x 5y , hệ số của số hạng chứa x5.y3 là A. . 224000 B. . 40000 C. . 8960 D. 4000 . 40 31 1 Câu 24. Số hạng chứa x trong khai triển x 2 là x 37 31 3 31 2 31 4 31 A. . C40 x B. .C40 x C. .C40 x D. C40 x . Câu 25. Gieo ngẫu nhiên một đồng tiền cân đối và đồng chất hai lần. Tính xác suất của biến cố A : “Mặt sấp xuất hiện hai lần”. 1 2 3 1 A. . B. . C. . D. . 2 3 4 4 Câu 26. Lấy ngẫu nhiên một thẻ từ một hộp chứa 20 thẻ được đánh số từ 1 đến 20 . Tính xác suất của biến cố A : “thẻ được lấy ghi số chẵn”. 2 1 1 A. . B. .1 C. . D. . 5 4 2 Câu 27. Có hai hộp bút chì màu. Hộp thứ nhất có 5 bút chì màu đỏ và 7 bút chì màu xanh. Hộp thứ hai có 8 bút chì màu đỏ và 4 bút chì màu xanh. Chọn ngẫu nhiên mỗi hộp một cây bút chì. Xác suất để có 1 cây bút chì màu đỏ và 1 cây bút chì màu xanh là 17 5 7 19 A. . B. . C. . D. . 36 12 12 36 n 1 Câu 28. Cho dãy số u với u . Tìm số hạng thứ n 1 của dãy số trên. n n 2n 3 n 2 n 2 A. .u B. u . n 1 2n 5 n 1 2n 3 n 1 n 1 C. .u D. u . n 1 2n 5 n 1 2n 3 Câu 29. Xác định số hạng đầu u1 và công sai d của cấp số cộng un có u9 5u2 và u13 2u6 5 . A. u1 3 và d 4 .B . u1 3 và d 5 .C. u1 4 và d 5 .D. u1 4 và d 3 . u20 8u17 Câu 30. Cho cấp số nhân un có . Tìm u1 , biết rằng u1 100 . u1 u5 272 A. u1 16. B. u1 2. C. u1 16. D. u1 2.
  4. ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 06 Môn Toán – Lớp 11 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề PHẦN I: TRẮC NGHIỆM Câu 1. Hàm số nào sau đây xác định với mọi x ? 1 2cos x A. y sinx . B. y tan x . C. y cot x . D. y . sin x 3 Câu 2. [Mức độ 2] Số nghiệm thực của phương trình 2 cos x 1 0 trên đoạn ;10 là 2 A. 11. B. 12 . C. 20 . D. 21. Câu 3. 6! P5 bằng A. 720 . B. 600 . C. 120. D. 300 . Câu 4. Ông A vào một cửa hàng tạp hóa để mua một chiếc bút bi. Cô chủ cửa hàng cho ông A biết cửa hàng chỉ còn 6 chiếc bút bi mực đỏ, 7 chiếc bút bi mực xanh và 3 chiếc bút bi mực đen. Hỏi ông A có bao nhiêu cách chọn một chiếc bút để mua? A. 7 . B. 16. C. 126. D. 13. Câu 5. Cho tập hợp A {1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9}. Từ các phần tử của tập A có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 4 chữ số khác nhau? A. 134 . B. 1433. C. 1344. D. 143 . Câu 6. Có bao nhiêu cách sắp xếp 6 nam sinh và 4 nữ sinh vào một dãy ghế hàng ngang có 10 chỗ ngồi? A. 6!4!. B. 10!. C. 6! 4!. D. 6! 4!. Câu 7. Có bao nhiêu cách chia 10 người thành 3 nhóm I, II, III lần lượt có 5 người, 3 người và 2 người? 5 3 2 5 3 2 A. C10 C5 C2 . B. C10.C5 .C2 . 5 3 2 5 3 2 C. A10.A5 .A2 . D. A10 A5 A2 . Câu 8. Rút ngẫu nhiên cùng lúc ba con bài từ cỗ bài tú lơ khơ 52 con thì n  bằng bao nhiêu? A. 140608. B. 156 . C. 132600. D. 22100 . Câu 9. Cho A là biến cố chắc chắn. Xác suất của A bằng 1 3 A. 1 . B. 0 . C. . D. . 2 4 Câu 10. Cho dãy số un xác định bởi un 2n 3 với n 1. Số hạng thứ 2 trong dãy số là A. 4. B. 3. C. 2. D. 1. Câu 11. Cho dãy số un , biết u1 1, un 1 un 3, n 1. Số hạng u2 bằng? A. 5 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .