Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 7 (Có lời giải chi tiết)
Câu 16. Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 viên bi đỏ khác nhau và 5 viên bi đen khác nhau thành một dãy sao
cho hai viên bi cùng màu không xếp cạnh nhau?
A. 3628800 . B. 28800 . C. 120 . D. 100 .
Câu 17. Từ các chữ số 1,3,5,7,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một khác nhau
và nhỏ hơn 379?
A. 12. B. 20 . C. 60 . D. 30 .
Câu 18. Có thể lập bao nhiêu số tự nhiên gồm 9 chữ số từ các chữ số 1, 2, 4, 6, 7,8,9 trong đó các chữ số
6 và 8 có mặt hai lần, còn các chữ số khác thì chỉ có mặt một lần?
A. 90720 . B. 97 200 . C. 79200 . D. 79020 .
cho hai viên bi cùng màu không xếp cạnh nhau?
A. 3628800 . B. 28800 . C. 120 . D. 100 .
Câu 17. Từ các chữ số 1,3,5,7,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một khác nhau
và nhỏ hơn 379?
A. 12. B. 20 . C. 60 . D. 30 .
Câu 18. Có thể lập bao nhiêu số tự nhiên gồm 9 chữ số từ các chữ số 1, 2, 4, 6, 7,8,9 trong đó các chữ số
6 và 8 có mặt hai lần, còn các chữ số khác thì chỉ có mặt một lần?
A. 90720 . B. 97 200 . C. 79200 . D. 79020 .
Bạn đang xem tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 7 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_11_de_7_co_loi_giai.pdf
Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 7 (Có lời giải chi tiết)
- Đề 07 Môn Toán – Lớp 11 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề I. TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM) 4cosx 1 Câu 1. Tập xác định D của hàm số f x là sin x A. D \ k 2 , k . B. D \ k 2 , k . 2 C. D \, k k . D. D \, k k . 2 Câu 2. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. 0; . C. ; . D. 0;2 . 2 2 Câu 3. Trong các hàm số sau, đâu là hàm số chẵn. A. y sin 2 x . B. y tan x . C. y 2sin x . D. y cos x si n x . 2 2 1 4x M Câu 4. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 1 sin . Tính 2 3 n . 3 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. . 2 Câu 5. Tìm tập nghiệm của phương trình 2sin x 2 . 4 A. k ; k . B. k2 ; k 2 ; k . 4 2 3 C. k2 ; k 2 , k . D. k2 ; k . 4 4 2 Câu 6. Tìm số nghiệm thuộc đoạn ;2 của phương trình 2sin x 0 . 3 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 7. Cho phương trình 2sinx 3 0 . Tổng tất cả các nghiệm thuộc 0; của phương trình là. 2 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 Câu 8. Nghiệm của phương trình sinx .cos x 0 là. A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 2 2 6 1 cos3x Câu 9. Các nghiệm của phương trình 0 được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn sin x lượng giác? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . 1 2 Câu 10. Nghiệm của phương trình 2 2 tanx 3tan x 3 là
- A. 4 k . B. x k2 k . 4 x arctan 2 k x k2 C. x k k . D. 4 k . 4 x arctan 2 k 2 Câu 11. Phương trình 3sin 2x cos2 x 1 tương đương với phương trình nào sau đây? 1 1 1 1 A. sin 2x . B. sin 2x . C. sin x . D. sin 2x . 6 2 3 2 6 2 6 2 Câu 12. Phương trình sin4x 3cos4 x 3cos2 x sin 2 x 2cos x 2cos3 x có tập nghiệm được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn lượng giác? A. 6 . B. 7 . C. 8 . D. 5 . Câu 13. Phương trình sin2x 2sin x cos x 1 0 nhận các giá trị nào của x sau đây làm nghiệm? A. x k2 , k . B. x k2 , k . 6 5 C. x k2 , k . D. x k2 , k . 6 6 2 Câu 14. Nghiệm của phương trình sin 2x sin x 2 cos x 1 0 được biểu diễn bởi mấy điểm trên 2 đường tròn lượng giác A. 2 . B. 3 . C. 4 . D. 5 . Câu 15. Lớp 11A có 20 học sinh nam và 25 học sinh nữ. Có bao nhiêu cách chọn một đôi song ca gồm 1 nam và 1 nữ? 2 2 A. 45 . B. C45 . C. A45 . D. 500 . Câu 16. Có bao nhiêu cách sắp xếp 5 viên bi đỏ khác nhau và 5 viên bi đen khác nhau thành một dãy sao cho hai viên bi cùng màu không xếp cạnh nhau? A. 3628800 . B. 28800 . C. 120. D. 100. Câu 17. Từ các chữ số 1,3,5,7,9 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm 3 chữ số đôi một khác nhau và nhỏ hơn 379? A. 12. B. 20 . C. 60 . D. 30 . Câu 18. Có thể lập bao nhiêu số tự nhiên gồm 9 chữ số từ các chữ số 1, 2, 4, 6, 7,8,9 trong đó các chữ số 6 và 8 có mặt hai lần, còn các chữ số khác thì chỉ có mặt một lần? A. 90720 . B. 97 200 . C. 79200 . D. 79020 . Câu 19. Khai triển nhị thức P a a 1 7 theo số mũ tăng dần của a A. P a 17 a 21 a2 35 a 3 35 a 4 21 a 5 7 a 6 a 7 . B. P a 17 a 21 a2 35 a 3 35 a 4 21 a 5 7 a 6 a 7 . C. P a a7 7 a 6 21 a 5 35 a 4 35 a 3 21 a 2 7 a 1. D. P a 17 a 21 a2 30 a 3 35 a 4 21 a 5 7 a 6 a 7 . Câu 20. Đội tuyển học sinh giỏi của một trường THPT có 8 học sinh nam và 4 học sinh nữ. Trong buổi lễ trao phần thưởng, các học sinh trên được xếp thành một hàng ngang. Hỏi có bao nhiêu cách xếp sao cho 2 học sinh nữ không đứng cạnh nhau. 4 4 4 4 A. 8!.C9 . B. 4!.A9 . C. 4!.C9 . D. 8!.A9 . Câu 21. Một hộp chứa 20 thẻ được đánh số từ 1 đến 20, rút ngẫu nhiên ba thẻ. Xác suất để rút được ba thẻ
- 39 2 13 39 n 2 Câu 22. Cho dãy số u xác định bởi công thức u . Số hạng thứ 5 của dãy số bằng n n 9n 1 5 7 13 11 A. . B. . C. . D. . 8 44 58 7 Câu 23. Dãy số nào sau đây không phải là cấp số cộng? 2 1 1 2 4 A. ; ;0; ; ;1; . B. 15 2;12 2;9 2;6 2 . 3 3 3 3 3 4 7 9 11 1 2 3 4 3 5 C. ;1; ; ; ; . D. ; ; 3; ; . 5 5 5 5 33 3 3 Câu 24. Cho cấp số cộng u có u 123 và u u 84 . Tìm số hạng u . n 1 3 15 17 A. u17 242. B. u17 235. C. u17 11. D. u17 4. 1 u3 1 Câu 25. Cho cấp số nhân un có số hạng đầu u1 và . Tính u2021 . 2 u6 125 1 2021 1 2020 1 2021 1 2020 A. u . 5 . B. u . 5 . C. u . 5 . D. u . 5 . 2021 2 2021 2 2021 2 2021 2 Câu 26. Giả sử qua phép tịnh tiến theo vectơ v 0 , đường thẳng d biến thành đường thẳng d . Mệnh đề nào sau đây sai? A. d trùng d khi v là vectơ chỉ phương của d . B. d song song với d khi v là vectơ chỉ phương của d . C. d song song với d khi v không phải là vectơ chỉ phương của d . D. d không bao giờ vuông góc với d . Câu 27. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , nếu phép tịnh tiến biến điểm M 4;2 thành điểm M 4;5 thì nó biến điểm A 2;5 thành điểm nào sau đây? A. A 2;8 . B. A 1;6 . C. A 5;2 . D. A 2;5 . Câu 28. Phép quay góc 90 biến đường thẳng d thành đường thẳng d . Khi đó A. d song song với d . B. d trùng d . C. d tạo với d góc 60 D. d vuông góc với d . Câu 29. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho điểm A 2; 3 . Điểm A là ảnh của điểm nào qua phép quay tâm O góc quay 90 ? A. M 2; 3 . B. N 2;3 . C. P 3; 2 . D. Q 3;2 . Câu 30. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy cho điểm A 3; 1 và điểm I 1;2 . Tìm ảnh của điểm A qua phép vị tự tâm I tỉ số k 2 . 5 A. A 7; 4 . B. A 3; . C. A 9;8 . D. A 9; 4 . 2 Câu 31. Trong không gian, mệnh đề nào dưới đây đúng? A. Qua hai đường thẳng bất kỳ xác định được một và chỉ một mặt phẳng. B. Qua một điểm và một đường thẳng bất kỳ xác định được một và chỉ một mặt phẳng. C. Qua bốn điểm bất kỳ xác định được một và chỉ một mặt phẳng. D. Qua ba điểm không thẳng hàng xác định được một và chỉ một mặt phẳng. Câu 32. Cho mặt phẳng và đường thẳng d . Mệnh đề nào sau đây là sai?
- Đề 07 Môn Toán – Lớp 11 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề I. TRẮC NGHIỆM (7 ĐIỂM) 4cosx 1 Câu 1. Tập xác định D của hàm số f x là sin x A. D \ k 2 , k . B. D \ k 2 , k . 2 C. D \, k k . D. D \, k k . 2 Câu 2. Hàm số y sin x đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. 0; . B. 0; . C. ; . D. 0;2 . 2 2 Câu 3. Trong các hàm số sau, đâu là hàm số chẵn. A. y sin 2 x . B. y tan x . C. y 2sin x . D. y cos x si n x . 2 2 1 4x M Câu 4. Gọi M và m lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y 1 sin . Tính 2 3 n . 3 A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. . 2 Câu 5. Tìm tập nghiệm của phương trình 2sin x 2 . 4 A. k ; k . B. k2 ; k 2 ; k . 4 2 3 C. k2 ; k 2 , k . D. k2 ; k . 4 4 2 Câu 6. Tìm số nghiệm thuộc đoạn ;2 của phương trình 2sin x 0 . 3 A. 0 . B. 1. C. 2 . D. 3 . Câu 7. Cho phương trình 2sinx 3 0 . Tổng tất cả các nghiệm thuộc 0; của phương trình là. 2 4 A. . B. . C. . D. . 3 3 3 Câu 8. Nghiệm của phương trình sinx .cos x 0 là. A. x k2 . B. x k . C. x k2 . D. x k2 . 2 2 6 1 cos3x Câu 9. Các nghiệm của phương trình 0 được biểu diễn bởi bao nhiêu điểm trên đường tròn sin x lượng giác? A. 1. B. 2 . C. 3 . D. 4 . 1 2 Câu 10. Nghiệm của phương trình 2 2 tanx 3tan x 3 là