Kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam (Có đáp án)

Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, các cạnh bên bằng nhau (hình vẽ minh họa). Đường thẳng BD  vuông góc với mặt phẳng nào sau đây ?

A. (SAC)                             B. (SAB)                             C. (SAD)                            D. (SBC)

docx 3 trang Yến Phương 02/02/2023 2280
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxkiem_tra_cuoi_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_ma_de_101_nam_hoc_202.docx
  • docxKiểm tra cuối học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 (Phần đáp án).docx

Nội dung text: Kiểm tra cuối học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 101 - Năm học 2021-2022 - Sở giáo dục và đào tạo Quảng Nam (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2021-2022 TỈNH QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 11 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC (Đề gồm có 03 trang) MÃ ĐỀ 101 PHẦN I. TRẮC NGHIỆM KHÁCH QUAN (7,0 điểm) Câu 1. Cho c là hằng số và n là số tự nhiên lớn hơn 1. Mệnh đề nào sau đây sai ? 1 A. x ' x 0 . B. x ' 1. C. xn ' n.xn 1. D. c ' 0. x Câu 2. lim 2x 3 bằng x 1 A. 3. B. 1. C. 2. D. 5 Câu 3. Cho hàm số y f x xác định trên khoảng a;b . Hàm số y f x được gọi là liên tục tại điểm x0 a;b nếu thỏa điều kiện nào dưới đây ? A. lim f x f x B. lim f x f x 0 0 x x0 x x0 C. lim f x f x D. lim f x lim f x 0 x x0 x x0 x x0    Câu 4. Cho hình hộp ABCD.A' B 'C ' D ' (hình vẽ minh họa). Tổng các vectơ AB AD AA' bằng vectơ nào sau đây ?     A. AB '. B. AC '. C. AC. D. AD '. Câu 5. Cho u u x ,v v x là các hàm số có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định. Mệnh đề nào sau đây sai ? ' u u 'v uv' A. u v ' u ' v'. B. uv ' u 'v uv'. C. u v ' u ' v'. D. . v v Câu 6. Cho hàm số v v x có đạo hàm tại điểm x thuộc khoảng xác định thỏa mãn v x 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng? ' ' ' ' 1 v' 1 v' 1 1 1 1 A. 2 . B. 2 . C. . D. 2 . v v v v v v v v 2 Câu 7. Tìm đạo hàm của hàm số y x3 1 . A. y ' 6x x3 1 . B. y ' 6x2 x3 1 . C. y ' 2. x3 1 . D. y ' 6x2. Trang 1/3 – Mã đề 101
  2. Câu 8. Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông, các cạnh bên bằng nhau (hình vẽ minh họa). Đường thẳng BD vuông góc với mặt phẳng nào sau đây ? A. SAC . B. SAB . C. SAD . D. SBC . Câu 9. Dãy số un nào dưới đây có giới hạn bằng 0 ? 1 A. u n. B. u . C. u 2n. D. u n2. n n n n n Câu 10. Cho hàm số y f x có đồ thị C . Tiếp tuyến của C tại điểm M 0 x0 ; f x0 có hệ số góc là A. f ' x . B. f x . C. f x . D. f ' x . 0 0 0 0 Câu 11. Trong không gian cho hai vectơ a, b đều khác vectơ - không. Hãy chọn khẳng định đúng. 1 A. a. b a . b .sin a, b . B. a. b . a . b .sin a, b . 2 1 C. a. b a . b .cos a, b . D. a. b . a . b .cos a, b . 2 Câu 12. Tìm đạo hàm của hàm số y cot x với x k , k ¢ . 1 1 1 A. y ' . B. y ' . C. y ' sin x. D. y ' . sin2 x sin2 x cos2 x Câu 13. Trong không gian, cho hai đường thẳng a, b và hai mặt phẳng ,  . Mệnh đề nào sau đây sai ? a / / a / / A. b  a. B. b  . b  b  a / /  a / /b C. a  . D. a  . a   b  Câu 14. Cho hình chóp S.ABC có SA vuông góc với mặt phẳng ABC (hình vẽ minh họa). Góc tạo bởi đường thẳng SB và mặt phẳng ABC bằng góc nào sau đây ? S A C B A. S· BA. B. S· AB. C. S· CA. D. S· AC. Trang 2/3 – Mã đề 101
  3. x2 3 Câu 15. lim bằng x x2 2x 3 A. 1. B. 0. C. . D.  2 Câu 16. Cho hàm số g x thỏa mãn lim g x 2. Giá trị của lim 1 g x bằng x 2 x 2 A. 3. B. 2. C. 1. D. 1. Câu 17. lim n2 bằng A. 1. B. . C. . D. 0. Câu 18. Cho hình lập phương ABCD.A' B 'C ' D ' (hình vẽ minh họa). Đường thẳng AA' không vuông góc với đường thẳng nào sau đây ? A' B' C' D' A B D C A. A' B '. B. A' D '. C. A'C '. D. A'C. Câu 19. Cho lăng trụ ABC.A' B 'C ' có đáy là tam giác đều cạnh a , A' A  ABC , A' A 2a . Tính cosin của góc tạo bởi hai đường thẳng A'C và B 'C '. 3 5 3 5 A. . B. . C. . D. . 3 10 6 5 x2 2x khi x 2 Câu 20. Tìm giá trị thực của tham số m để hàm số y f x liên tục tại x 2 . m khi x 2 A. 2. B. 3. C. 0 . D. 1. x Câu 21. Cho hàm số y 2cos . Gọi S là tổng tất cả các nghiệm thuộc đoạn 0;10  của 2 phương trình y ' 0 . Mệnh đề nào sau đây đúng ? A. S 40 . B. S 20 . C. S 10 . D. S 30 . PHẦN II. TỰ LUẬN (3,0 điểm) Bài 1 (2,0 điểm). x2 x 2 a) Tính lim . x 1 x 1 b) Viết phương trình tiếp tuyến của đường cong y x3 3x 1 tại điểm có hoành độ bằng 1. Bài 2 (1,0 điểm). Cho hình chóp S.ABC có đáy là tam giác vuông tại B , BC a 3, B· AC 600 ; SA  ABC , SA 2a 2 , M là trung điểm cạnh SC. Tính góc tạo bởi đường thẳng BM và mặt phẳng (SAC). HẾT Trang 3/3 – Mã đề 101