Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề 26 (Có lời giải chi tiết)

Câu 37: Cho hình chóp S.ABC có SA = SB = SC và tam giác ABC vuông tại B . Gọi H là hình chiếu 
vuông góc của S lên (ABC) . Khẳng định nào sau đây đúng? 
A. H trùng với trung điểm của BC . B. H trùng với trung điểm của AC . 
C. H trùng với trực tâm của tam giác ABC . D. H trùng với trọng tâm của tam giác ABC . 

Câu 50: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông tại B, SA vuông góc (ABC) . Gọi (P) là mặt 
phẳng trung trực của AB . Thiết diện của hình chóp S.ABC cắt bởi mặt phẳng (P) là 
A. hình chữ nhật. B. tam giác vuông. C. hình thoi. D. hình thang vuông. 
 

pdf 24 trang Yến Phương 08/02/2023 6160
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề 26 (Có lời giải chi tiết)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfkiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_de_26_co_loi_giai_chi_tiet.pdf

Nội dung text: Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Đề 26 (Có lời giải chi tiết)

  1. KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ SỐ 26 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: Câu 1: Cho hai vectơ a, b đều khác 0 . Khẳng định nào đúng? A. a  b a. b 0. B. a. b a. b . C. a  b a. b 1. D. a  b a. b 0. Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y x cot x 3. 1 1 1 1 A. y 1 . B. y 1 . C. y 1 . D. y 1 . sin 2 x sin 2 x cos2 x cos2 x Câu 3: Cho hình hộp ABCD. A B C D . Hệ thức nào đúng? A' D' B' C' A D B C         A. AC AC AD AA . B. AC AB AD AB .         C. AC AB AD AA . D. AC AB AC AA . 4n5 n3 1 Câu 4: Tìm lim . 2n5 2n2 1 A. 2 . B. 8 . C. 1. D. 4 . Câu 5: Cho hình hộp ABCD. A B C D . Chọn khẳng định đúng       A. BA, BC, B D đồng phẳng. B. BD, BD , BC đồng phẳng. Trang 1
  2.       C. BA, BD, BD đồng phẳng. D. BA , BD , BC đồng phẳng. Câu 6: Trong không gian qua điểm O có bao nhiêu mặt phẳng vuông góc với một đường thẳng cho trước? A. vô số. B. 2 . C. 1 . D. 0 . lim 2x2 1 Câu 7: Tìm x 2 A. . B. . C. 7 . D. 9 . x2 5x 4 lim Câu 8: Tìm x 1 x 1 . 3 A. 3 . B. 1. C. 2 . D. . 2   Câu 9: Cho tứ diện đều ABCD . Tính góc giữa hai véc tơ BA, AC . A. 90 . B. 60. C. 130. D. 120. Câu 10: Cho hình hộp ABCD. A B C D . Véc tơ nào sau đây là véc tơ chỉ phương của đường thẳng AC ?     A. AC . B. AB . C. AC . D. BD . Câu 11: Một điểm M chuyển động với phương trình S f t t 2 t 2 ( S tính bằng mét, t tính bằng giây). Tính vận tốc tức thời của chuyển động tại thời điểm t 2 (s ) . A. 1 (m / s ). B. 2 (m / s ) . C. 4 (m / s ) . D. 5 (m / s ) . Câu 12: Tính đạo hàm của hàm số y x2 sin x 3. A. y 2x cos x . B. 2 cos x . C. 2 cos x . D. y 2x cos x . Câu 13: Tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 2x2 3 tại điểm A 1;0 có hệ số góc bằng A. 1. B. 7 . C. 7. D. 1. Câu 14: Tính độ dài đường chéo của hình lập phương cạnh a . a 2 a 3 A. a 2 . B. . C. a 3 . D. . 2 2 2x 1 Câu 15: Cho hàm số f x . Tập nghiệm của bất phương trình f x 0 là x A. . B. 0. C. ;0 . D. 0; . Câu 16: Cho hàm số f x x3 2x2 x 5 . Tập nghiệm S của phương trình f x 0 là 1 1 1 1 A. S 1;  . B. S 1;  . C. S 1; . D. S 1;  . 3 3 3 3 Câu 17: Tìm lim n4 n2 1 . A. 0 . B. 1. C. . D. . Trang 2
  3. x2 1 Câu 18: Hàm số f x liên tục trên khoảng nào sau đây? x2 5x 6 A. 6;1 . B. 1;6 . C. 1; D. ;6 . 5x 2019 Câu 19: Tìm lim . x 6x 2020 2020 6 5 2019 A. . B. . C. . D. . 2019 5 6 2020 n 1 1 1 1 1 Câu 20: Tính tổng S 1 2 4 8 2 1 3 2 A. . B. . C. 2 . D. . 2 2 3 Câu 21: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x4 2x2 tại điểm M 1; 1 . A. y x 1. B. y 1. C. y 1. D. y x 1. Câu 22: Cho f() x x4 3x2 2 . Hỏi phương trình f' x 0 có bao nhiêu nghiệm? A. 3 . B. 2 . C. 0 . D. 1. Câu 23: Một chất điểm chuyển động thẳng với vận tốc v t 3t 2 6t 9 m/s . Tính gia tốc của chuyển động tại thời điểm t 3 s . 2 2 2 2 A. 6m/s . B. 0m/s . C. 12m/s . D. 12m/s . Câu 24: Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.''' A B C có G là trọng tâm tam giác ABC (hình minh họa). Khẳng định nào sai? A. AG  BCC'' B . B. AG  BC'' . C. AA'( ABC) . D. AG'  (ABC) . Câu 25: Cho hình chóp S. ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , cạnh bên SA vuông góc với đáy. SA AB a , H là trung điểm SB . Khẳng định nào sau đây đúng? Trang 3
  4. S H A B O D C A. DH  AC . B. OH  SAB . C. BC  SAC . D. AH  SBC . Câu 26: Tính đạo hàm của hàm số f x sin 5x 4cos x . A. f x 5cos5x 4sin x . B. f x 5cos5x 4sin x . C. f x 5cos5x 4sin x . D. f x cos5x 4sin x . 62n 8n Câu 27: Tính lim . 3n 62n 1 1 A. . B. 1. C. . D. 2 . 6 Câu 28: Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3x2 2 tại điểm có hoành độ bằng 1. A. y 3 x 1 . B. y 3 x 1 . C. y 3x 1. D. y 3x 1. x2 1 khi x 1 Câu 29: Cho hàm số f x x 1 . Khẳng định nào sau đây là đúng? 2 khi x 1 A. Tập xác định của hàm số là \ 1 . B. Hàm số liên tục trên . C. Hàm số không liên tục tại điểm x 1. D. Hàm số chỉ liên tục tại điểm x 1 và gián đoạn tại các điểm x 1. Câu 30: Cho hàm số y x3 3x 8 có đồ thị C . Có bao nhiêu tiếp tuyến của C có hệ số góc k 6 A. 2 . B. 3 . C. 0 . D. 1. x x 1 Câu 31: Tìm đạo hàm f' x của hàm số f x . x 1 1 1 1 A. f' x . B. f' x . 2 x x2 x x2 1 1 1 1 C. f' x . D. f' x . 2 x x2 x x2 Trang 4
  5. x2 8x 9 Câu 32: Tìm giới hạn lim . x 1 x 1 A. 10. B. 2. C. 6. D. 2. Câu 33: Cho hình chóp S. ABCD có SA  ABCD và đáy là hình chữ nhật. Kẻ đường cao AM của tam giác SAB (hình vẽ minh hoạ). Khẳng định nào sau đây đúng? S M B A D C A. AM  SBD . B. AM  SBC . C. SB  MAC . D. AM  SAD . 1 x Câu 34: Tìm lim . x 0 x A. 1. B. . C. . D. 0 . 2n3 n2 4 1 Câu 35: Cho số thực a thỏa mãn lim . Khi đó 3a a2 bằng an3 2 3 A. 18 . B. 8 . C. 18 . D. 8 . Câu 36: Cho hàm số y x3 3x2 2. Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số biết tiếp tuyến vuông góc với đường thẳng x 45y 0 . A. y 45x 173; y 45x 83 . B. y 45x 83. C. y 45x 173; y 45x 83. D. y 45x 173 . Câu 37: Cho hình chóp S. ABC có SA SB SC và tam giác ABC vuông tại B . Gọi H là hình chiếu vuông góc của S lên ABC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. H trùng với trung điểm của BC . B. H trùng với trung điểm của AC . C. H trùng với trực tâm của ABC . D. H trùng với trọng tâm của ABC . Câu 38: Khẳng định nào sau đây sai? A. Phương trình x4 mx2 2mx 2 0 luôn có nghiệm với mọi giá trị của tham số m . B. Phương trình 3x6 3x3 5x 2 0 không có nghiệm thuộc khoảng 2;2 . C. Phương trình x3 3x 1 0 có 3 nghiệm phân biệt. D. Phương trình m x 1 2 x 2 2x 3 0 luôn có nghiệm với mọi giá trị của tham số m . Câu 39: Cho hàm số y x4 mx2 m 1 có đồ thị C . Tính tổng tất cả các giá trị của tham số sao cho tiếp tuyến của C tại A 1;0 và B 1;0 vuông góc với nhau. A. 2 . B. 4 . C. 2 . D. 4 . Trang 5
  6. KIỂM TRA HỌC KỲ II NĂM HỌC 2020 - 2021 Môn: TOÁN - Lớp 11 - Chương trình chuẩn ĐỀ SỐ 26 Thời gian: 90 phút (Không kể thời gian phát đề) Mã đề thi Họ và tên thí sinh: SBD: Câu 1: Cho hai vectơ a, b đều khác 0 . Khẳng định nào đúng? A. a  b a. b 0. B. a. b a. b . C. a  b a. b 1. D. a  b a. b 0. Câu 2: Tính đạo hàm của hàm số y x cot x 3. 1 1 1 1 A. y 1 . B. y 1 . C. y 1 . D. y 1 . sin 2 x sin 2 x cos2 x cos2 x Câu 3: Cho hình hộp ABCD. A B C D . Hệ thức nào đúng? A' D' B' C' A D B C         A. AC AC AD AA . B. AC AB AD AB .         C. AC AB AD AA . D. AC AB AC AA . 4n5 n3 1 Câu 4: Tìm lim . 2n5 2n2 1 A. 2 . B. 8 . C. 1. D. 4 . Câu 5: Cho hình hộp ABCD. A B C D . Chọn khẳng định đúng       A. BA, BC, B D đồng phẳng. B. BD, BD , BC đồng phẳng. Trang 1