Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 123 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)

Câu 24: Một vật chuyển động theo quy luật s=-1/2t² +20t (m) với t là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt đầu chuyển động và s là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t=8 giây bằng bao nhiêu?

A. 40m/s.                        B. 22m/s.                      C. 12m/s.                      D. 152m/s.

docx 5 trang Yến Phương 02/02/2023 3100
Bạn đang xem tài liệu "Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 123 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docxkiem_tra_hoc_ki_2_mon_toan_lop_11_ma_de_123_nam_hoc_2021_202.docx

Nội dung text: Kiểm tra học kì 2 môn Toán Lớp 11 - Mã đề 123 - Năm học 2021-2022 - Trường THPT Trần Phú (Có đáp án)

  1. TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022 TỔ TOÁN – TIN Bài thi: Môn Toán lớp 11 Thời gian làm bài: 90 phút (không kể thời gian phát đề) (Đề thi có 04 trang) Họ và tên học sinh: Số báo danh: Mã đề 123 x2 5x 6 Câu 1: Tính giới hạn I lim . x 2 x 2 A. I 1. B. I 5 . C. I 0 . D. I 1. 2n 1 Câu 2: Tính giới hạn I lim . 3n 2 1 3 2 A. I . B. I . C. I . D. I 0 . 2 2 3 Câu 3: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA vuông góc với mặt đáy. Góc giữa đường thẳng SD và mặt phẳng ABCD là A. S· AD . B. B· SD . C. S· DA . D. ·ASD . Câu 4: Tính giới hạn I lim x2 x 7 . x 1 A. I 5 . B. I 7 . C. I 0 . D. I 9 . x 2 Câu 5: Cho hàm số f x . Tính f x ? x 1 2 1 1 2 A. f x . B. f x . C. f x . D. f x . x 1 2 x 1 2 x 1 2 x 1 2 Câu 6: Tính đạo hàm của hàm số y x5 x3 2x2 . A. y 5x4 3x2 4x . B. y 5x4 3x2 4x . C. y 5x4 3x2 4x . D. y 5x4 3x2 4x . Câu 7: Tính đạo hàm của hàm số y tan x . 1 1 A. y ' 1 tan2 x . B. y ' . C. y ' cot x . D. y ' . sin2 x cos2 x 5 Câu 8: Tính đạo hàm của hàm số y x3 2x2 7. x 5 x4 5 5 5 A. y ' 3x2 4x . B. y ' 6x3 7x . C. y ' x2 2x . D. y ' 3x2 4x . x 4 x2 x2 x2 Câu 9: Hệ số góc của tiếp tuyến với đồ thị hàm số y x3 3x2 2 tại điểm có hoành độ x 2 bằng: A. 0 . B. 6 . C. 2 . D. 6 . Câu 10: Phát biểu nào trong các phát biểu sau là sai? 1 1 A. lim 0 . B. lim 0 ( k nguyên dương) n nk n C. lim q 0 | q | 1 . D. limun c (un c là hằng số). 3 Câu 11: Tính đạo hàm của hàm số y x2 x 1 tại điểm x 1. A. 81. B. 81. C. 27 . D. 27 . Câu 12: Tính giới hạn I lim x3 3x2 2018 . x A. I 1. B. I . C. I 0 . D. I . 1/5 - Mã đề 123
  2. 2n 3 Câu 13: Tính I lim . 2n2 3n 1 A. I 0 . B. I . C. I . D. I 1. Câu 14: Khẳng định nào sau đây sai A. y x y ' 1. B. y x4 y ' 4x3 . C. y x3 y ' 3x2 . D. y x5 y ' 5x . x2 2x 5 Câu 15: Nếu f x thì f 2 bằng x 1 A. 3 . B. 1. C. 5 . D. 0 . 2x 1 Câu 16: Tính giới hạn I lim . x x 1 1 A. I 1. B. I 2 . C. I 1. D. I . 2 Câu 17: Tính đạo hàm của hàm số f x 2 3x2 . 1 3x 3x 3x2 A. f (x) . B. f (x) . C. f (x) . D. f (x) . 2 2 3x2 2 3x2 2 3x2 2 3x2 Câu 18: Tính đạo hàm của hàm số y cos x . 1 A. y ' . B. y ' cos x . C. y ' sin x . D. y ' sin x . sin x Câu 19: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . SA  (ABCD) . Tìm khẳng định sai? A. AD  SB . B. SC  BD . C. SO  BD . D. SA  BD . Câu 20: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình bình hành tâm O và SA SC, SB SD . Mệnh đề nào sau đây sai? A. SBD  ABCD . B. SC  SBD . C. SAC  ABCD . D. SO  ABCD . x 3 2 Câu 21: Tính giới hạn I lim . x 1 x 1 1 5 2 A. I . B. I 1. C. I . D. I . 4 4 3 2 Câu 22: Tính đạo hàm của hàm số y x3 2x2 . A. y 6x5 20x4 16x3 . B. y 6x5 20x4 16x3 . C. y 6x5 20x4 4x3 . D. y 6x5 16x3 . Câu 23: Cho hàm số y x3 3x2 1. Tính y . A. y 6x 6 . B. y 3x2 6x . C. y 3x 6 . D. y 6x . 1 Câu 24: Một vật chuyển động theo quy luật s t 2 20t (m) với t là khoảng thời gian tính từ khi vật bắt 2 đầu chuyển động và s là quãng đường vật đi được trong thời gian đó. Hỏi vận tốc tức thời của vật tại thời điểm t 8 giây bằng bao nhiêu? A. 40m/ s . B. 22m/ s . C. 12m/ s . D. 152m/ s . cos x Câu 25: Tính f biết f x . 2 1 sin x 1 1 A. f 2 . B. f . C. f . D. f 0. 2 2 2 2 2 2 2/5 - Mã đề 123
  3. Câu 26: Tính đạo hàm của hàm số y x 2 x2 1 . 2x2 2x 1 2x2 2x 1 2x2 2x 1 2x2 2x 1 A. y . B. y . C. y . D. y . x2 1 x2 1 x2 1 x2 1 Câu 27: Cho hình chóp S.ABC có SA  ABC , tam giác ABC vuông tại B , kết luận nào sau đây sai? A. SAC  ABC . B. SAB  SBC . C. SAC  SBC . D. SAB  ABC . Câu 28: Tính đạo hàm của hàm số y tan x . 4 1 1 1 1 A. y . B. y . C. y . D. y . 2 2 2 2 sin x sin x cos x cos x 4 4 4 4 Câu 29: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình vuông ABCD , SA  (ABCD) . Từ A kẻ AM  SB . Khẳng định nào sau đây đúng: A. AM  SBC B. SB  MAC C. AM  SAD D. AM  SBD Câu 30: Cho hàm số y sin 3x . Tính y '' A. y '' 9sin 3x B. y '' sin 3x C. y '' 9sin 3x D. y '' 4sin x 1 Câu 31: Cho hàm số y f x . Tính f ' . sin x 2 1 A. f . B. f 0. C. f 1. D. f 3 . 2 2 2 2 2 Câu 32: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O , SA  (ABCD) . Góc giữa hai mặt phẳng (SBD) và (ABCD) là góc nào sau đây. A. S· BA. B. S· DA . C. S· OA . D. S· CA . Câu 33: Cho hàm số f x sin 2x . Tính f x . 1 A. f x cos 2x . B. f x 2sin 2x . C. f x cos 2x . D. f x 2cos 2x . 2 1 Câu 34: Cho hàm số f x . Tính f ¢¢ 1 . 2x 1 8 4 2 8 A. . B. . C. . D. . 27 27 9 27 Câu 35: Tìm đạo hàm y của hàm số y sin x cos x . A. y sin x cos x . B. y cos x sin x . C. y 2cos x . D. y 2sin x . Câu 36: Tính đạo hàm của hàm số y sin2 3x . A. y 6cos3x . B. y 3sin 6x . C. y 3cos6x . D. y 6sin 6x . Câu 37: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông và SA vuông góc đáy. Mệnh đề nào sau đây sai? A. CD  SAD . B. BD  SAC . C. AC  SBD . D. BC  SAB . Câu 38: Phương trình nào dưới đây có nghiệm trong khoảng 0;1 A. 2x2 3x 4 0 . B. 3x4 4x2 5 0 . C. x 1 5 x7 2 0 . D. 3x5 8x 4 0 . Câu 39: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi tâm O . Biết SA SC và SB SD . Khẳng định nào sau đây sai? A. BD  SA . B. SO  ABCD . C. AC  SD . D. CD  SBD . 3/5 - Mã đề 123
  4. Câu 40: Cho hình hộp ABCD.EFGH . Các vectơ có điểm đầu và điểm cuối là các đỉnh của hình hộp và  bằng vectơ  AB là:          A. DC; HG; EF . B. DC; HG; FE . C. CD; HG; EF . D. DC;GH; EF . Câu 41: Cho tứ diện ABCD có AB AC và DB DC . Khẳng định nào sau đây đúng? A. AB  ABC . B. AC  BC . C. BC  AD . D. CD  ABD . Câu 42: Cho hình chóp S.ABCD , đáy ABCD là hình vuông cạnh a và SA  ABCD , SA a 2 . Góc giữa SC và ABCD bằng: A. 75 . B. 60 . C. 30 . D. 45. Câu 43: Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x3 3x2 1 tại điểm A 3;1 là A. .y 9x B.2 6. C. . y 9x D. 3 . y 9x 2 y 9x 26 Câu 44: Cho hàm số y sin 2x . Khẳng định nào sau đây là đúng? A. 4y y 0 . B. y2 y 2 4 . C. y y .tan 2x . D. 4y y 0 . Câu 45: Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông, SA  (ABCD) . Tính góc giữa hai mặt phẳng (SAB) và (ABCD) . A. 600 . B. 900 . C. 300 . D. 450 . Câu 46: Cho lăng trụ đứng tam giác ABC.A B C có đáy là một tam giác vuông cân tại B , AB AA 2a, M là trung điểm BC . Khoảng cách giữa hai đường thẳng AM và B C bằng a a 7 2a A. a 3 . B. . C. . D. . 2 7 3 Câu 47: Cho hàm số y (m 1)sin x m cos x (m 2)x 1 . Tìm giá trị của m để y 0 có nghiệm? m 1 A. . 1 m 3B. . m C.2 . D. . m 2 m 3 Câu 48: Cho hình chóp S.ABCD có đáy là hình bình hành, cạnh bên SA vuông góc với đáy. Biết khoảng 6a cách từ A đến SBD bằng . Tính khoảng cách từ C đến mặt phẳng SBD ? 7 4a 12a 3a 6a A. . B. . C. . D. . 7 7 7 7 Câu 49: Cho hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác đều cạnh a , SA vuông góc với mặt phẳng đáy. Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SA và BC . a 3 a 3 A. . B. a 3 . C. . D. a . 2 4 x2 x 2 khi x 2 Câu 50: Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số f x x 2 liên tục tại x 2 . 2 m khi x 2 A. m 1. B. m 3 . C. m 3 . D. m 1. HẾT TRƯỜNG THPT TRẦN PHÚ KIỂM TRA HỌC KÌ II NĂM HỌC 2021 - 2022 4/5 - Mã đề 123
  5. TỔ TOÁN – TIN ĐÁP ÁN MÔN TOÁN 11 123 124 125 126 1 D D D C 2 C B C D 3 C B C D 4 D A B C 5 B C D C 6 C D D D 7 D B B B 8 D D C C 9 A D B A 10 C A D B 11 B B A B 12 D C B D 13 A C D D 14 D A A A 15 A D C B 16 B D C C 17 C B D C 18 D A A A 19 A D D D 20 B C A C 21 A B C A 22 B A A A 23 A C C B 24 C C B D 25 B B A A 26 B B C A 27 C A A B 28 C A B B 29 A C B C 30 C B D D 31 B A B B 32 C A D B 33 D D A C 34 A D C D 35 B C D B 36 B C A D 37 C A C C 38 D D A A 39 D B D A 40 A C B D 41 C D B A 42 D D B C 43 D A B B 44 D C A D 45 B C A D 46 D C D C 47 C D B D 48 D D B A 49 A D B B 50 B B A B 5/5 - Mã đề 123