Tài liệu bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 4 - Reading

A. Key to exercises
Task 1
1. Voluntary
2. Voluntarily
3. Volunteers
4. Volunteered
Task 2
1. A
2. D
3. B
4. D
5. B
Task 3
1. They usually visit these places. They read books to the people there, play games with them or 
listen to their problems.
2. They give care and comfort to them (and help them to overcome their difficulties)
3. During summer vacations, they volunteer to work in remote or mountainous areas to provide 
education for children.
pdf 2 trang Yến Phương 15/03/2023 3500
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 4 - Reading", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdftai_lieu_bai_giang_tieng_anh_lop_11_unit_4_reading.pdf

Nội dung text: Tài liệu bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 4 - Reading

  1. Unit 4 READING (TÀI LIỆU BÀI GIẢNG) Giáo viên : NGUYỄN KIỀ U OANH A. Key to exercises Task 1 1. Voluntary 2. Voluntarily 3. Volunteers 4. Volunteered Task 2 1. A 2. D 3. B 4. D 5. B Task 3 1. They usually visit these places. They read books to the people there, play games with them or listen to their problems. 2. They give care and comfort to them (and help them to overcome their difficulties) 3. During summer vacations, they volunteer to work in remote or mountainous areas to provide education for children. B. Vocabulary in reading Vocabulary Pronunciation Meanings Volunteer (v + n) /’vɒləntɪər/ (v) Tình nguyện / (n) Tình nguyện viên Voluntary (a) 'vɔləntəri Voluntarily (adv) 'vɔləntərili Orphanage (n) 'ɔ:fənidʤ (n) Trại trẻ mồ côi Orphan (n) 'ɔ:fən (n) Trẻ mồ côi - Trang | 1 -
  2. Unit 4 The aged (n) = The old (n) Những người già Mow (v) mou (v) Cắt cỏ, xén cỏ Lawn (n) lɔ:n (n) Bãi cỏ Baseball (n) 'beisbɔ:l (n) Bóng chày Disadvantaged (a) disəd'vɑ:ntidʤ (a) Bị thiệt thòi Handicapped (a) hændikæpt (a) Tàn tật, bị tật nguyền Comfort (n) kʌmfət (n) Sự an ủi, nguồn an ủi Overcome (v) ouvə'kʌm (v) Vượt qua, khắc phục Remote (a) ri'mout (a) Xa xôi, hẻo lánh Mountainous (a) mauntinəs (a) Có núi, nhiều núi Mountainous area (n) (n) Vùng núi Donate (v) dou'neit (v) Quyên góp Donation (n) dou'neiʃn (n) Sự quyên góp Retire (v) ri'taiə (v) Về hưu, nghỉ hưu Fire (v) faie (v) Sa thải, đuổi việc - Trang | 2 -