Từ vựng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 9 đến Unit 11

(Bản scan)

A. READING

advanced (a) [adva:nst] tiên tiền

Courteous (a) ['ka:tJas] lịch sự

equip (v) [ikwip] trang bị h

Express Mail Service (EMS) [ikspres mell 'sa:v1s] dịch vụ chuyển phát nha

facsimile (n) bản sao, máy fax

graphic (n) [f£ek'simili] hình đồ họa

Messenger Call Service (n) [grefik] dịch vụ

notlfy (v) [mesindsa k2:Ì 'sa:vIs] điện thoại

parcel (n) thông báo

press (n) [noutifai] bưu kiện

receive (v) ['pa:s()l] báo chí

recipient (n) [pres] nhận

secure (a) [risi:v] người nhận

service (n) [ri'sipiant] an toàn, bảo đảm
[srkjua] dịch vụ
['sa:vis]

pdf 7 trang Yến Phương 15/03/2023 4120
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 9 đến Unit 11", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdftu_vung_tieng_anh_lop_11_unit_9_den_unit_11.pdf