Đề kiểm tra 90 phút môn Toán Lớp 11 - Mã đề 153 (Có đáp án)

Câu 5: Có 7 bông hồng đỏ, 8 bông hồng vàng, 10 bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy 4 bông hồng có đủ ba màu?

    A. 6160                                   B. 560                                     C. 12650                                D. 5650

Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng. Phép vị tự tâm I tỉ số k

    A. Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.

    B. Biến tam giác thành tam giác bằng nó.

    C. Biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó.

    D. Biến đường trònthành đường tròn bằng nó.

doc 4 trang Yến Phương 16/02/2023 2260
Bạn đang xem tài liệu "Đề kiểm tra 90 phút môn Toán Lớp 11 - Mã đề 153 (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • docde_kiem_tra_90_phut_mon_toan_lop_11_ma_de_153_co_dap_an.doc

Nội dung text: Đề kiểm tra 90 phút môn Toán Lớp 11 - Mã đề 153 (Có đáp án)

  1. SỞ GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO ĐỀ KIỂM TRA 90 PHÚT CHƯƠNG TRÌNH NÂNG CAO Tên môn: TOÁN 11 Mã đề thi: 153 Thời gian làm bài: 90 phút; (35 câu trắc nghiệm) (Thí sinh không được sử dụng tài liệu) Họ, tên thí sinh: Lớp I.PHẦN TRẮC NGHIỆM (7 điểm) æ pö Câu 1: Gọi S là tập hợp tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình cosç2x- ÷- m = 3 có nghiệm. Tính èç 3ø÷ tổng T của các phần tử trong S. A. T = - 9 B. T = 3. C. T = - 6. D. T = - 2. Câu 2: Tìm tổng S của tất cả các số tự nhiên,mỗi số được tạo thành bởi hoán vị của 6 chữ số 1,2,3,4,5,6 A. 279999720 B. 81236880 C. 21230922 D. 127278120 Câu 3: Hàm số y tan 2x tuần hoàn với chu kì là: k A. 2 B. C. ,k Z D. 2 2 Câu 4: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho vecto v 2; 4 .Biết phép tịnh tiến theo vecto v biến điểm M(l; b) thành điểm M'(5+a; l). Khi đó a + b bằng: A. -7 B. 5 C. 3 D. 7 Câu 5: Có 7 bông hồng đỏ, 8 bông hồng vàng, 10 bông hồng trắng, các bông hồng khác nhau từng đôi một. Hỏi có bao nhiêu cách lấy 4 bông hồng có đủ ba màu? A. 6160 B. 560 C. 12650 D. 5650 Câu 6: Khẳng định nào sau đây đúng. Phép vị tự tâm I tỉ số k A. Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó. B. Biến tam giác thành tam giác bằng nó. C. Biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng bằng nó. D. Biến đường trònthành đường tròn bằng nó. Câu 7: Có bao nhiêu giá trị nguyên cùa m để phương trình 4cos x 1 7cos x 2m 1 0 có nhiều nghiệm nhất 3 thuộc khoảng ; . Ta được đáp số là: 2 A. 4 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 8: Hàng ngày, mực nước của một con kênh lên xuống theo thủy triều. Độ sâu h (m) của con kênh tính theo thời gian 1 t t (giờ) trong một ngày được cho bởi công thức: h cos 3 . Thời điểm mực nước của kênh cao nhất là 2 8 4 A. t=15 giờ B. t=13 giờ C. t=16 giờ D. t=14 giờ Câu 9: Số nghiệm của phương trình : tan x 3 với 2 x là: A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 10: Khẳng định nào sau đây sai: 3 A. sin x 0 x k2 B. sin x 1 x k2 2 C. sin x 1 x k2 D. sin x 0 x k 2 1 Câu 11: Cho đường tròn C : x2 y2 6x 12y 9 0 . Tìm ảnh của ( C ) qua phép vị tự tâm O( 0, 0) tỉ số k . 3 2 2 2 2 A. x 9 y 18 4 , B. x 1 y 2 4 , C. x 1 2 y 2 2 36 D. x 9 2 y 18 2 36 Câu 12: Tìm tất cả các giá trị của m để hàm số y 2m 3sin x xác định trên R Trang 1/4 - Mã đề thi 153
  2. 3 3 3 3 3 A. m B. m C. m D. m 2 2 2 2 2 Câu 13: Phöông trình sin x 3 cos x 2 coù nghieäm laø: 5π π 5π π A. kπ B. kπ C. k2π D. k2π 6 6 6 6 Câu 14: Với sáu chữ số 0, 1, 2, 3, 4, 5 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên gồm bốn chữ số khác nhau và trong mỗi số nhất thiết phải có chữ số 1? A. 83 B. 96 C. 24 D. 204 Câu 15: Từ 20 câu hỏi trắc nghiệm gồm 9 câu hỏi dễ, 7 câu hỏi trung bình và 4 câu hỏi khó cần chọn ra 10 câu để làm đề kiểm tra trắc nghiệm sao cho trong đề phải có đủ cả ba loại câu hỏi dễ, trung bình và khó. Hỏi có thể lập được bao nhiêu đề kiểm tra như vậy ? A. 92378 B. 16756 C. 176451 D. 184756 a Câu 16: Nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình sin5x 2cos2 x 1 có dạng với a,b là các số nguyên và b nguyên tố cùng nhau.Tính S a b A. S 17 B. S 15 C. S 3 D. S 7    Câu 17: Cho A, B cố định, hệ thức M ' M MA MB cho ta M’ là ảnh của M qua: A. Phép tịnh tiến  B. Phép tịnh tiến  . TMA TMB C. Phép tịnh tiến  D. Phép tịnh tiến  TBA TAB Câu 18: Với giá trị nào cůa m thì phương trình msin 2x 4cos2 x m 1 0 có nghiệm là: 5 5 5 6 A. m B. m C. m D. m 6 6 6 5 Câu 19: Có bao nhiêu chữ số chẵn gồm bốn chữ số đôi một khác nhau được lập từ các số 0;1;2;4;5;6;8 A. 460 B. 420 C. 500 D. 520 Câu 20: Khẳng định nào sau đây sai. Hàm số y sin x 3 A. nghịch biến trên ; B. đồng biến trên ; 2 2 2 2 C. nghịch biến trên 0; D. đồng biến trên 0; 2 Câu 21: Trong hệ trục tọa độ Oxy, phép quay tâm O góc quay 900 biến điểm M(0; 3) thành điểm M'. Khi đó tọa độ điểm M' là: A. M ' 1;2 B. M ' 3;0 C. M ' 3;0 D. M ' 0; 3 Câu 22: Từ một nhóm gồm 6 nam và 5 nữ cần chọn ra 4 người trong đó có ít nhất một nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn như vậy ? A. 75 B. 330 C. 315 D. 325 2 2 Câu 23: Ảnh cůa đường tròn C : x 1 y 3 4 qua phép quay tâm I 2;1 góc quay 1800 là: A. x 3 2 y 1 2 4 B. x 1 2 y 3 2 4 C. x 3 2 y 1 2 4 D. x 3 2 y 1 2 4 cos x 3 Câu 24: Tập xác định của hàm sô y sin x cos x   A. R \ k ,k Z  B. R \ k2 ,k Z  4  4    C. R \ k ,k Z  D. R \ k2 ,k Z  4  4  Câu 25: Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho vecto v 1; 1 điểm A(-2; 3) và điểm I(2; 0). Gọi A' là ảnh của A khi thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vecto v và phép quay tâm I góc quay 1800 . Khi đó tọa độ điểm A' là: Trang 2/4 - Mã đề thi 153
  3. A. A' 7; 2 B. A' 7; 2 C. A' 3;2 D. A' 1;2 1 Câu 26: Trong mặt phẳng Oxy , cho A 1;5 , B 3;3 . Phép đồng dạng tỉ số k biến điểm A thành A , biến điểm 2 B thành B . Khi đó độ dài A B là: A. 5 B. 2 C. 2 2 D. 2 5 Câu 27: Có bao nhiêu số tự nhiêu có 4 chữ số được lập nên từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5? 4 4 A. 5! B. A5 C. C5 D. 625 Câu 28: Cho đa giác đều A1 A2 A2n nội tiếp trong đường tròn tâm O . Biết rằng số tam giác có đỉnh là 3 trong 2n điểm A1; A2 ; ; A2n gấp 20 lần so với số hình chữ nhật có đỉnh là 4 trong 2n điểm A1; A2 ; ; A2n . Vậy giá trị của n là: A. .n 14 B. . n 10 C. . n 8D. . n 12 sin 2x 2cos x sin x 1 0 Câu 29: Phương trình tan x 3 có nghiệm là: x k2 ; x k2 ,k ¢ x k2 ; x k ,k ¢ A. 2 3 B. 2 3 x k2 ; x k ,k ¢ x k2 ; x k2 ,k ¢ C. 2 3 2 D. 2 3 A2 3C2 15 5n. Câu 30: Tìm n biết n n A. n 6,n 12 B. n 5,n 6 C. n 5,n 7 D. n 5,n 12 Câu 31: Từ một hộp chứa 13 quả cầu trong đó có 7 quả cầu trắng và 6 quả cầu đen. Lấy liên tiếp 2 lần mỗi lần một quả. Hỏi có bao nhiêu cách lấy được 2 quả cùng màu? 1 1 2 2 2 2 A. C7 .C6 B. C7 .C6 C. C7 C6 D. 72 Câu 32: Tổng giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của hàm số y 3sin 4x 4 là: 6 A. -1 B. -8 C. -10 D. -6 Câu 33: Từ các chữ số 1, 2, 3, 4, 5, 6 có thể lập được bao nhiêu số tự nhiên bé hơn 100? A. 20 B. 42 C. 40 D. 120 Câu 34: Phöông trình 2sin2 x sin x 3 0 coù nghieäm laø: π π π A. kπ B. kπ C. k2π D. k2π 2 2 6 Câu 35: Phöông trình sin x.cos x.cos 2x 0 coù nghieäm laø: π π π A. k B. kπ C. k D. k 4 8 2 II.PHẦN TỰ LUẬN (3điểm) Bài 1. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho đường thẳng d : x y 1 0 . Viết phương trình đường thẳng (d') là ảnh cůa (d) qua phép vị tự tâm I(2; 2), ti số k 3 Bài 2. Giải phương trình : a) 2sin2 x 3 1 sin x cos x 3 1 cos2 x 1 1 sin 2x cos 2x 2 b) 2 cos x sin 2x 2cos x 1 tan x Bài 3. Tìm m dể phương trình 2sin2 x 5cos2 x 2m 3 sin x 4m 7 có đúng hai nghiệm âm phân biệt và một nghiệm dương thuộc khoảng ; 2 HẾT Trang 3/4 - Mã đề thi 153
  4. mamon made cautron dapan 107 153 1 A 107 153 2 A 107 153 3 D 107 153 4 C 107 153 5 A 107 153 6 A 107 153 7 C 107 153 8 D 107 153 9 B 107 153 10 A 107 153 11 B 107 153 12 D 107 153 13 D 107 153 14 D 107 153 15 C 107 153 16 A 107 153 17 C 107 153 18 C 107 153 19 D 107 153 20 C 107 153 21 B 107 153 22 C 107 153 23 A 107 153 24 C 107 153 25 A 107 153 26 B 107 153 27 B 107 153 28 C 107 153 29 D 107 153 30 B 107 153 31 D 107 153 32 B 107 153 33 B 107 153 34 C 107 153 35 A Trang 4/4 - Mã đề thi 153