Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 11 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)

Câu 4. Trong một lớp học có 40 học sinh gồm 25 học sinh nữ và 15 học sinh nam. Thầy giáo muốn 
chọn ra 2 học sinh gồm 1 học sinh nam và 1 học sinh nữ để tham dự đội hình đại diện của khối. 
Số cách chọn khác nhau là
A. 15. B. 25. C. 40. D. 375.

Câu 7. Gieo một con súc sắc hai lần. Số phần tử của không gian mẫu là?
A. 6 . B. 12 . C. 18 . D. 36.

Câu 19. Từ các chữ số 0 , 1, 2 , 3 , 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên nhỏ hơn 100?
A. 25 . B. 30 . C. 20 . D. 21.
Câu 20. Một hộp đựng 2 bi trắng, 3 bi đen và 4 bi đỏ. Số cách chọn ra 3 viên bi từ hộp sao cho có ít nhất 
một viên bi đen bằng
A. 74 . B. 64 . C. 48 . D. 96.

pdf 21 trang Yến Phương 08/02/2023 2720
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 11 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdfde_on_tap_kiem_tra_hoc_ki_1_mon_toan_lop_11_de_11_nam_hoc_20.pdf

Nội dung text: Đề ôn tập kiểm tra học kì 1 môn Toán Lớp 11 - Đề 11 - Năm học 2021-2022 (Có lời giải)

  1. ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 11 Môn Toán – Lớp 11 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề I. TRẮC NGHIỆM Câu 1. Hàm số y sin x nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây? A. π k2π;k2π ,k . B. k2π;π k2π ,k . π π π 3π C. k2π; k2π ,k . D. k2π; k2π ,k . 2 2 2 2 2x π Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình sin 0 . 3 3 k3 A. x k . B. x k k . 2 2 2 k3 C. x k . D. x k k . 3 2 3 Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình sin 2 x 3sin x 4 0. π A. x kπ,k . B. x π k 2π , k . 2 π C. x kπ, k . D. x k2π,k . 2 Câu 4. Trong một lớp học có 40 học sinh gồm 25 học sinh nữ và 15 học sinh nam. Thầy giáo muốn chọn ra 2 học sinh gồm 1 học sinh nam và 1 học sinh nữ để tham dự đội hình đại diện của khối. Số cách chọn khác nhau là A. 15. B. 25. C. 40. D. 375. Câu 5. Trong một hộp bánh có 10 chiếc bánh khác nhau. Có bao nhiêu cách lấy 3 chiếc bánh từ hộp đó để phát cho các bạn An, Bình và Cường, mỗi bạn một chiếc? 10 3 3 3 A. 3 . B. 10 . C. C10 . D. A10 . 20 Câu 6. Khai triển nhị thức Newton A 1 x thành đa thức, hệ số của x6 là 6 5 6 A. C20 . B. 6 . C. C20 . D. 20 . Câu 7. Gieo một con súc sắc hai lần. Số phần tử của không gian mẫu là? A. 6 . B. 12 . C. 18 . D. 36 . Câu 8. Gieo một con súc xắc cân đối và đồng chất hai lần. Xác suất để ít nhất một lần xuất hiện mặt sáu chấm là 12 11 6 8 A. . B. . C. . D. . 36 36 36 36 u1 4 Câu 9. Cho dãy số * . Tìm số hạng thứ 5 của dãy số? un 1 un n,n A. 16. B. 12 . C. 15 . D. 14 .
  2. 1 1 Câu 10. Cho một cấp số cộng có u ; d . Hãy chọn kết quả đúng. 1 2 2 1 1 1 1 1 A. Dạng khai triển: ;0;1; ;1; . B. Dạng khai triển: ;0; ;0; ; . 2 2 2 2 2 1 3 5 1 1 3 C. Dạng khai triển: ;1; ;2; ; .D. Dạng khai triển: ;0; ;1; ; . 2 2 2 2 2 2 n * Câu 11. Cho cấp số nhân un biết un 3 ,n N . Tìm số hạng đầu u1 và công bội q của cấp số nhân trên. A. u1 3; q 3 . B. u1 3; q 3 . C. u1 3; q 3 . D. u1 3; q 3 . Câu 12. Trong mặt phẳng Oxy , phép tịnh tiến Tv M M và Tv N N (với v 0 ). Mệnh đề nào sau đây là sai?       A. MM NN .B. MN M N .C. MN NM .D. MM NN . Câu 13. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy , cho điểm A 3;0 . Tìm tọa độ điểm A là ảnh của điểm A qua phép quay tâm O 0;0 góc quay . 2 A. A 0; 3 .B. A 3;0 . C. .A 0;3 D. A 2 3;2 3 . Câu 14. Cho ABCD là một tứ giác lồi. Hình nào sau đây không thể là thiết diện của hình chóp S.ABCD ? A. Tam giác.B. Tứ giác.C. Lục giác.D. Ngũ giác. Câu 15. Cho tứ diện ABCD . Gọi M , N , P , Q lần lượt là trung điểm của các cạnh AB , AD , CD , BC . Mệnh đề nào sau đây sai? 1 A. MN //BD vàMN BD .B. MN //PQ vàMN PQ . 2 C. MNPQ là hình bình hành.D. MP và NQ chéo nhau. Câu 16. Cho hàm số y 1 sin x . Trong các kết luận sau, kết luận nào sai ? A. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng ;0 . 2 B. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng 0; . 2 C. Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng ; . 2  D. Hàm số đã cho nghịch biến trên khoảng  . 2 2 Câu 17. Số điểm biểu diễn các nghiệm của phương trình 2cos 2x 1 trên đường tròn lượng giác 3 là A. .2 B. .6 C. .5 D. 4 .
  3. Câu 18. Họ nghiệm của phương trình cot2 x cot x 2 0 là: x k x k 4 A. 4 ,k,l . B. ,k,l . 1 x arccot 2 l x arccot l 2 x k2 x k C. 4 ,k,l .D. 4 ,k,l . x cot 2 l2 x arccot 2 l Câu 19. Từ các chữ số 0 , 1 , 2 , 3 , 4 lập được bao nhiêu số tự nhiên nhỏ hơn 100 ? A. 25 .B. 30 .C. 20 .D. 21 . Câu 20. Một hộp đựng 2 bi trắng, 3 bi đen và 4 bi đỏ. Số cách chọn ra 3 viên bi từ hộp sao cho có ít nhất một viên bi đen bằng A. 74 .B. 64 .C. 48 .D. 96 . 4 2 5 Câu 21. Hệ số của x 3 trong khai triển biểu thức P x x 1 x x 2 x thành đa thức bằng A. 86 .B. 76 .C. 76 .D. 86 . Câu 22. Một hộp có 10 quả cầu xanh, 5 quả cầu đỏ. Lấy ngẫu nhiên 5 quả từ hộp đó. Xác suất để được 5 quả có đủ hai màu là 13 132 12 250 A. .B. .C. .D. . 143 143 143 273 Câu 23. Cho một cấp số cộng (un ) có u1 =5 và tổng của 40 số hạng đầu là 3320 . Tìm công sai của cấp số cộng đó. A. . 4 B. 8 . C. 8 . D. 4 . Câu 24. Phép vị tự V I, 2 tâm I 2;1 , tỉ số k 2 biến điểm A 3;2 thành điểm A . Hỏi A có tọa độ nào sau đây? A. A 3;2 .B. A 1;2 .C. A 3; 2 .D. A 0; 1 . Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD , gọi O là giao điểm của hai đường chéo AC và BD . Trên cạnh SB lấy điểm M , trên cạnh SD lấy điểm N . Gọi I là giao điểm của SO và MN , J là giao điểm của SA và CMN . Khẳng định nào sau đây là đúng. A. J là giao điểm của MO và SA . B. J là giao điểm của NI và SA . C. J là giao điểm của MC và SA .D. J là giao điểm của CI và SA . Câu 27. Cho tứ diện ABCD . Gọi O và G lần lượt là trọng tâm của tam giác ACD và BCD . Đường thẳng OG song song với các mặt phẳng nào sau đây? A. ABD và ABC . B. ABD và BCD . C. ABC và BCD .D. ABC và ACD . sin 3x Câu 28. Trên đoạn [2p;4p] phương trình = 0 có bao nhiêu nghiệm? cos x +1 A. .5 B. .7 C. .6 D. .8 Câu 29. Số nghiệm trong nửa khoảng 0;2021 của phương trình sin 7x 7sin x là A. 643.B. 644.C. 1286.D. 1288.
  4. ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA HỌC KỲ I Đề 11 Môn Toán – Lớp 11 (Thời gian làm bài 90 phút) Không kể thời gian phát đề I. TRẮC NGHIỆM Câu 1. Hàm số y sin x nghịch biến trên mỗi khoảng nào sau đây? A. π k2π;k2π ,k . B. k2π;π k2π ,k . π π π 3π C. k2π; k2π ,k . D. k2π; k2π ,k . 2 2 2 2 2x π Câu 2. Tìm nghiệm của phương trình sin 0 . 3 3 k3 A. x k . B. x k k . 2 2 2 k3 C. x k . D. x k k . 3 2 3 Câu 3. Tìm nghiệm của phương trình sin 2 x 3sin x 4 0. π A. x kπ,k . B. x π k 2π , k . 2 π C. x kπ, k . D. x k2π,k . 2 Câu 4. Trong một lớp học có 40 học sinh gồm 25 học sinh nữ và 15 học sinh nam. Thầy giáo muốn chọn ra 2 học sinh gồm 1 học sinh nam và 1 học sinh nữ để tham dự đội hình đại diện của khối. Số cách chọn khác nhau là A. 15. B. 25. C. 40. D. 375. Câu 5. Trong một hộp bánh có 10 chiếc bánh khác nhau. Có bao nhiêu cách lấy 3 chiếc bánh từ hộp đó để phát cho các bạn An, Bình và Cường, mỗi bạn một chiếc? 10 3 3 3 A. 3 . B. 10 . C. C10 . D. A10 . 20 Câu 6. Khai triển nhị thức Newton A 1 x thành đa thức, hệ số của x6 là 6 5 6 A. C20 . B. 6 . C. C20 . D. 20 . Câu 7. Gieo một con súc sắc hai lần. Số phần tử của không gian mẫu là? A. 6 . B. 12 . C. 18 . D. 36 . Câu 8. Gieo một con súc xắc cân đối và đồng chất hai lần. Xác suất để ít nhất một lần xuất hiện mặt sáu chấm là 12 11 6 8 A. . B. . C. . D. . 36 36 36 36 u1 4 Câu 9. Cho dãy số * . Tìm số hạng thứ 5 của dãy số? un 1 un n,n A. 16. B. 12 . C. 15 . D. 14 .