Đề thi học kì 2 Toán Lớp 11 - Đề 10 (Có đáp án và thang điểm)
Câu 11. Đường thẳng (d) vuông góc với mp(P) khi nào?
A. (d) vuông góc với ít nhất 2 đường thẳng trong mp(P)
B.(d) vuông góc với đúng 2 đường thẳng trong mp(P)
C.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau
D.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau và nằm trong mp(P).
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AB = 2a, góc BAD=60°. Hình chiếu vuông góc của đỉnh S lên mp(ABCD) là trọng tâm H của tam giác ABD. Khi đó BD vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SAB) B. (SAC) C. (SCD) D. (SAD)
A. (d) vuông góc với ít nhất 2 đường thẳng trong mp(P)
B.(d) vuông góc với đúng 2 đường thẳng trong mp(P)
C.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau
D.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau và nằm trong mp(P).
Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AB = 2a, góc BAD=60°. Hình chiếu vuông góc của đỉnh S lên mp(ABCD) là trọng tâm H của tam giác ABD. Khi đó BD vuông góc với mặt phẳng nào sau đây?
A. (SAB) B. (SAC) C. (SCD) D. (SAD)
Bạn đang xem tài liệu "Đề thi học kì 2 Toán Lớp 11 - Đề 10 (Có đáp án và thang điểm)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- de_thi_hoc_ki_2_toan_lop_11_de_10_co_dap_an_va_thang_diem.docx
Nội dung text: Đề thi học kì 2 Toán Lớp 11 - Đề 10 (Có đáp án và thang điểm)
- ĐỀ 10 ĐỀ THI HỌC KỲ II Môn: Toán 11 Thời gian: 90 phút PHẦN 1: TỰ LUẬN (5,0 ĐIỂM) x 1 3x 1 Câu 1 (1,5 điểm). Tính các giới hạn sau: a) lim b) lim x 2x 1 x 2 x 2 2 Câu 2(0,75 điểm). Tính đạo hàm hàm số: f x x6 4x2 2018. 3 2m 1 Câu 3(0,5 điểm). Cho hàm số y x3 mx2 x m2 1 , m là tham số. Tìm điều 3 kiện của tham số m để y ' 0,x ¡ . Câu 4(0,75 điểm ). Viết phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x4 2x2 5 tại điểm A(2;13). Câu 5(1,5 điểm).Cho tứ diện đều MNPQ, I,J lần lượt là trung điểm của MP, NQ. Chứng minh rằng: a) MN QP MP QN b) NQ IJP PHẦN 2: TRẮC NGHIỆM (5,0 ĐIỂM) 3n 2 Câu 1. Giới hạn lim bằng: n 3 2 A.3B.0C.-3 D. 3 2x 1 Câu 2.Tính giới hạn lim x 2 x 1 A.-1B.2C.0 D.5 Câu 3.Tính giới hạn lim x4 2x2 1 : x A.0B. C. D.1 Câu 4.Hàm số y f x liên tục tại điểm x0 khi nào? A. lim f x f x B. lim f x f x0 C. lim f x f 0 D. f x0 0 x x0 x x0 x x0 Câu 5. Hàm số y sin x x có đạo hàm là? A. cos x 1 B. cos x 1 C. sin x x D. sin x 1 Câu 6. Cho hàm số f x x3 3x2 .Tính f ' 1 ? A. 2B.3C.-3D.4 Câu 7.Đâu là phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y f x tại điểm M x0 ; y0 ? A. y y0 f x0 x x0 B. y f x0 x x0 y0 C. y y0 f ' x0 x x0 D. y f ' x0 x x0 y0 Câu 8. Tính vi phân của hàm số y x3 2019 ?
- A. dy x3dx B. dy 3x3dx C. dy 3x2 D. dy 3x2dx Câu 9. Tính đạo hàm cấp hai của hàm số y x4 ? A. 4x3 B. 3x2 C. 12x2 D. 12x3 Câu 10 . Cho I là trung điểm của đoạn MN ? Mệnh đề nào là mệnh đề SAI? A. IM IN 0 B. MN 2NI C. MI NI IM IN D. AM AN 2AI Câu 11. Đường thẳng (d) vuông góc với mp(P) khi nào? A. (d) vuông góc với ít nhất 2 đường thẳng trong mp(P) B.(d) vuông góc với đúng 2 đường thẳng trong mp(P) C.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau D.(d) vuông góc với 2 đường thẳng cắt nhau và nằm trong mp(P). Câu 12. Cho hình lập phương ABCD.A’B’C’D’. Mặt phẳng nào vuông góc với mặt phẳng (ABCD)? A. (A’B’C’D’)B.(ABC’D’) C.(CDA’D’) D.(AA’C’C) 2n 1 3n 2 Câu 13. Cho hai dãy số u ; v biết u ;v .Tính giới hạn lim u v n n n n 2 n n 3 n n ? A.2 B.-3 C.-1 D.5 x2 3x 1 Câu 14.Tính giới hạn lim ? x 2 2x 4 1 A. B.0 C. D. 2 x2 2x 3 ; x 3 Câu 15. Tìm m để hàm số f x x 3 liên tục trên tập xác định? 4x 2m ; x 3 A.m=4B.m=0C. m ¡ D.không tồn tại m Câu 16. Hàm số y 2x 1 2018 có đạo hàm là: A. 2018 2x 1 2017 B. 2 2x 1 2017 C. 4036 2x 1 2017 D. 4036 2x 1 2017 Câu 17. Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y 2x 1 tại điểm có hoành độ bằng 4 là? 1 1 5 A. y x 3 B. y x C. x 3y 5 0 D. x 3y 5 0 3 3 3 Câu 18.Hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông tâm O. Hãy chỉ ra mệnh đề SAI? A. SA SC 2SO B. SB SD 2SO C. SA SC SB SD D. SA SC SB SD 0 Câu 19. Hai vecto u,u ' lần lượt làvecto chỉ phương của hai đường thẳng d và d’. d d ' khi?
- A. u,u ' cùng phương B. u u ' C. cos u,u ' 1 D. cos u,u ' 0 Câu 20. HÌnh chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình chữ nhật, cạnh bên SA vuông góc với đáy?Chọn mệnh đề ĐÚNG trong các mệnh đề sau? A. SC ABCD B. BC SCD C. DC SAD D. AC SBC 1 1 1 1 Câu 21.Tính tổng S 2 2 4 8 2n 1 A. 2 B.3 C.0 D. 2 Câu 22. Cho chuyển động thẳng xác định bởi phương trình: S t t3 3t 2 9t 27 , trong đó t tính bằng giây (s) và S được tính bằng mét (m). Gia tốc của chuyển động tại thời điểm vận tốc triệt tiêu là: A. 0 m/ s 2 B. 6 m/ s 2 C. 24 m/s 2 D. 12 m /s 2 Câu 23. Số đường thẳng đi qua điểm A(0;3) và tiếp xúc với đồ thi hàm số y=x4-2x2+3 bằng: A. 0 B. 1 C. 2 D. 3 Câu24. Cho ba vectơ a,b,c không đồng phẳng. Xét các vectơ x 2a b; y a b c; z 3b 2c . Chọn khẳng định đúng? A. Ba vectơ x; y; z đồng phẳng. B. Hai vectơ x;a cùng phương. C. Hai vectơ x;b cùng phương. D. Ba vectơ x; y; z đôi một cùng phương. Câu 25. Cho hình chóp S.ABCD có đáy ABCD là hình thoi, AB = 2a, B· AD 600 . Hình chiếu vuông góc của đỉnh S lên mp(ABCD) là trọng tâm H của tam giác ABD. Khi đó BD vuông góc với mặt phẳng nào sau đây? A. (SAB) B. (SAC) C. (SCD) D. (SAD) HẾT Họ và tên: Số báo danh: ĐÁP ÁN 1-C 6-C 11-D 16-D 21-B 2-D 7-D 12-D 17-D 22-D 3-B 8-D 13-C 18-D 23-D
- 4-B 9-C 14-C 19-D 24-A 5-B 10-B 15-A 20-C 25-B CÂU NỘI DUNG THANG ĐIỂM Câu 1/ câu 3 1 0,75 1 1,5đ x 1 1 a) lim lim x x x 1 2x 1 2 2 x b) lim 3x 1 5 0; lim x 2 0 0,25 x 2 x 2 x 2 x 2 0 0,25 3x 1 0,25 lim x 2 x 2 Câu 2/ câu 4 f ' x 4x5 8x 0,75 0,75đ Câu 3/ câu 5 TXĐ : D=R; y ' 2m 1 x2 2mx 1; m2 2m 1 m 1 2 0,25 0,5đ 1 0,25 2m 1 0 m y ' 0 2 m 1 0 m 1 Câu 4/ câu 1 0,25 x0 2; y0 13; f ' x0 y ' 2 24 0,75đ 0,5 y f ' x0 x x0 y0 24 x 2 13 24x 35 Câu 5/ câu 2 a) MN QP MP QN MN MP QN QP PN PN 0,75 1,5đ MNQ MJ NQ 0,75 b) NQ MJP (0,25đ) PQN PJ NQ Vẽ hình đúng 0,25đ do IJP MJP NQ IJP (0,25đ)