Kỳ thi khảo sát chất lượng Toán Lớp 11 (Lần 1) - Mã đề 111 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàm Long (Có đáp án)
Câu 7: Cho đường tròn tâm O bán kính R và một điểm M thỏa mãn MO =3R. Một đường kính
AB thay đổi trên đường tròn. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S MA MB
A. minS 4R. B. minS 2R. C. minS 6R. D. minS R.
Câu 36: Trong một cuộc thi pha chế, hai đội chơi A, B được sử dụng tối đa 24g hương liệu, 9 lít
nước và 210g đường để pha chế nước cam và nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30g đường, 1
lít nước và 1g hương liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10g đường, 1 lít nước và 4g hương liệu. Mỗi lít
nước cam nhận được 60 điểm thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điểm thưởng. Đội A pha chế
được a lít nước cam và b lít nước táo và dành được điểm thưởng cao nhất. Hiệu số a-b là
A. -1 B. 1 C. 2 D. 3
Bạn đang xem tài liệu "Kỳ thi khảo sát chất lượng Toán Lớp 11 (Lần 1) - Mã đề 111 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàm Long (Có đáp án)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
File đính kèm:
- ky_thi_khao_sat_chat_luong_toan_lop_11_lan_1_ma_de_111_nam_h.pdf
Nội dung text: Kỳ thi khảo sát chất lượng Toán Lớp 11 (Lần 1) - Mã đề 111 - Năm học 2022-2023 - Trường THPT Hàm Long (Có đáp án)
- SỞ GD&ĐT BẮC NINH KỲ THI KSCL LẦN 1 NĂM HỌC 2022 - 2023 TRƯỜNG THPT HÀM LONG ĐỀ THI MÔN: TOÁN - KHỐI 11 Thời gian làm bài: 90 phút, không kể thời gian giao đề. Đề thi gồm: 05 trang. ——————— Mã đề thi 111 Họ, tên thí sinh: Số báo danh: Câu 1: Cho đường thẳng (d ) : 3 x 4 y 6 0. Véctơ nào sau đây là véctơ chỉ phương của đường thẳng ()d A. u (3; 4). B. u ( 4;3). C. u ( 4; 3). D. u (4; 3). . Câu 2: Cho a (2; 3) . Với giá trị nào của y thì by(1;2 ) vuông góc với a. 1 1 A. 3. B. 3. C. . D. . 3 3 Câu 3: Cho các số dương a,, b c thỏa mãn a b c 3. Khi đó giá trị nhỏ nhất của biểu thức P3 a2018 b 3 b 2018 c 3 c 2018 a là A. 33 2019 . B. 33 2018 . C. 20193 2019 . D. 20183 2018 . Câu 4: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho tam giác ABC cân tại A , điểm M(3; 1) là trung 57 điểm của BC và trọng tâm G(;) . Đường cao kẻ từ B có phương trình xy3 4 0 . Biết 33 đỉnh C(a;b), khi đó tích ab. bằng A. 2019. B. 1. C. 0. D. 1. Câu 5: Trong mặt phẳng Oxy , đường tròn tâm I( 1;2) và đi qua điểm M(2;1) có phương trình là A. x22 y 2 x 4 y 5 0 B. x22 y 2 x 4 y 3 0 C. x22 y 2 x 4 y 5 0 D. x22 y 2 x 4 y 5 0. 45x x 3 Câu 6: Tập nghiệm của hệ bất phương trình 6 74x 23x 3 23 23 A. (13; ) . B. ( ;13) . C. (;) . D. ( ;13) . 2 2 Câu 7: Cho đường tròn tâm O bán kính R và một điểm M thỏa mãn MO3 R . Một đường kính AB thay đổi trên đường tròn. Giá trị nhỏ nhất của biểu thức S MA MB A. minSR 4 . B. minSR 2 . C. minSR 6 . D. minSR . x 3 Câu 8: Số nghiệm nguyên của bất phương trình 2 là 2 x A. 1. B. 2 . C. 0 . D. 3. 3xx2 2 2 Câu 9: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số m để hàm số y 1 có tập xác x2 21 mx định là . A. 2 . B. 1. C. 0 . D. 3 . xy22 Câu 10: Cho elip (E ) : 1 . Tỉ số k của tiêu cự và độ dài trục bé của ()E bằng 20 16 Trang 1/5 - Mã đề thi 111
- 5 25 5 1 A. k . B. k . C. k . D. k . 5 5 2 2 Câu 11: Tập nghiệm của bất phương trình 3x 2 2 là 4 4 A. S 0; . B. S ( ;0) ( ; ) . 3 3 4 4 C. S (0; ) . D. S 0; . 3 3 x 2 6y x 2 y y Câu 12: Hệ phương trình có một nghiệm (;)xy00. Khi đó x x2 y x 3 y 2 2 P x002 y có giá trị là 8 A. 6 . B. . C. 10 . D. 8 . 3 Câu 13: Cho (E ) : 9 x22 36 y 64 và điểm M thuộc ()E có hoành độ bằng 3 . Tổng khoảng cách từ M đến hai tiêu điểm của ()E bằng 47 16 8 87 A. . B. C. D. 3 3 3 3 Câu 14: Cho 0 . Gọi Mm, lần lượt là giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của biểu thức 2 P sin44 cos , khi đó tổng Mm có giá trị bằng 3 3 1 1 A. . B. . C. . D. . 2 2 2 2 Câu 15: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , cho đường thẳng d: x 2 y 1 0 và điểm M(2;3). Gọi H(;) a b là hình chiếu của điểm M trên đường thẳng d , khi đó tổng 2ab bằng A. 5. B. 3. C. 7. D. 9. Câu 16: Trong mặt phẳng Oxy , cho các điểm AB( 2;4), (4;0). Tính độ dài AB. A. 2 13. B. 52. C. 6. D. 13. Câu 17: Có bao nhiêu giá trị m nguyên để phương trình 2 x2 2 x 2 4 x 2 m 3 0 có nghiệm. A. 0 B. 3 C. 2 D. 1 3 Câu 18: Cho tam giác ABC có AB4, AC 4 3, cos( B C ) . Độ dài cạnh BC là 2 A. 4 2. B. 4 C. 2 . D. 8 . Câu 19: Trong mặt phẳng Oxy , cho tam giác ABC có trung điểm của BC là M(2; 2), đường cao kẻ từ B đi qua điểm N( 2; 4), đường thẳng AC đi qua K(0;2) và điểm E(3; 3) là điểm đối xứng của A qua tâm đường tròn ngoại tiếp tam giác ABC. Biết C(;) a b với b 0. Khi đó ab bằng A. 6 B. 10 C. 10 D. 8 Câu 20: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình 2x2 3 x 2 x 2 3 A. 1. B. . C. 2 . D. 3 . 2 Trang 2/5 - Mã đề thi 111
- 3(x 6) 3 Câu 21: Tìm giá trị của tham số m để hệ bất phương trình 5xm có nghiệm 7 2 A. m 11. B. m 11. C. m 11. D. m 11. Câu 22: Trong các tính chất sau, tính chất nào sai? ab ab A. a c b d . B. a c b d . cd cd 0 ab ab 0 ab C. . D. ac bd . 0 cd dc 0 cd Câu 23: Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của bất phương trình 2xy 3 0? 3 3 A. P( 1; ) . B. N(1;1) . C. Q( 1; 3) . D. M (1; ) . 2 2 Câu 24: Với giá trị nào của tham số m thì phương trình x22 y2( m 1) x 4 y 8 0 là phương trình đường tròn? m 3 A. m 3. B. m 1. C. . D. m 0. m 1 1 Câu 25: Giá trị nhỏ nhất của biểu thức P2 x , x 0 bằng x 2 A. 2 . B. 1. C. 3 . D. 22 . x 42 Câu 26: Điều kiện xác định của phương trình là x2 1 3 x A. x ( 4; ). B. x \1 C. x 4;3 \ 1 . D. x ( ;3) Câu 27: Cho đường tròn ():(C x 1)22 ( y 3) 20 và đường thẳng :xy 2 5 0 biết đường thẳng cắt ()C tại hai điểm phân biệt AB, . Độ dài đoạn thẳng AB bằng 4 30 8 30 A. B. 46 C. D. 86 5 5 3 Câu 28: Cho tam giác ABC có b7, c 5, cos A . Đường cao h của tam giác ABC là 5 a 72 A. 8. B. . C. 80 3. D. 8 3. 2 Câu 29: Tập nghiệm của bất phương trình 82xx là A. S 4; B. S ( ; 1) (4;8) C. S 4;8 D. ; 1 4; Câu 30: Cho tam giác ABC có BC a,, AC b AB c . Mệnh đề nào sau đây đúng? b2 c 2 a 2 A. cosA . B. a.sin A b .sin B c .sin C 2bc C. a2 b 2 c 2 bc.cos A. D. a2 b 2 c 2 2 bc .cos A . 2sin 3cos Câu 31: Tính giá trị của biểu thức P biết cot 3 4 sin 5cos 7 9 A. 1 . B. 1. C. . D. . 9 7 Trang 3/5 - Mã đề thi 111
- Câu 32: Cho hai đường thẳng d1 : x 2 y 5 0 và d2 : x 3 y 7 0 . Góc tạo bởi đường thẳng d1 và d2 là A. 450 . B. 1350 . C. 900 . D. 600 . Câu 33: Cho đường tròn (C ) : x22 y 2 x 6 y 5 0 . Tiếp tuyến của ()C vuông góc với đường thẳng d: x 2 y 15 0 có phương trình là 2xy 1 0 2xy 1 0 2xy 10 0 20xy A. . B. . C. . D. . 2xy 3 0 2xy 3 0 20xy 2xy 10 0 Câu 34: Phương trình (m 1) x2 3 x 1 0 có nghiệm khi và chỉ khi 5 5 5 5 A. mm, 1. B. m . C. m . D. m . 4 4 4 4 Câu 35: Bất phương trình 2x 6 0 có tập nghiệm là A. (3; ) . B. ;3. C. ;3 . D. 3; . Câu 36: Trong một cuộc thi pha chế, hai đội chơi A, B được sử dụng tối đa 24g hương liệu, 9 lít nước và 210g đường để pha chế nước cam và nước táo. Để pha chế 1 lít nước cam cần 30g đường, 1 lít nước và 1g hương liệu; pha chế 1 lít nước táo cần 10g đường, 1 lít nước và 4g hương liệu. Mỗi lít nước cam nhận được 60 điểm thưởng, mỗi lít nước táo nhận được 80 điểm thưởng. Đội A pha chế được a lít nước cam và b lít nước táo và dành được điểm thưởng cao nhất. Hiệu số ab là A. 1 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 37: Biết khi thu gọn biểu thức tan300 tan40 0 tan50 0 tan60 0 ta thu được kết quả là ab .cos200 , khi đó giá trị 2ab bằng b A. 18 B. 20 C. 19 D. 2019 Câu 38: Bất phương trình (m 1) x2 2( m 1) x m 3 0 với mọi x khi A. m (2; ) . B. m 1; . C. m (1; ) . D. m ( 2;7) . Câu 39: Cho góc lượng giác . Mệnh đề nào sau đây sai? A. cos( ) cos . B. tan( ) tan . C. cos( ) sin . D. sin( ) sin . 2 Câu 40: Trong các công thức sau, công thức nào đúng? A. sin2a 2sin a cos a . B. cos 2aa 2cos2 1. 2 C. cos 2a 1 2sin a . D. sin 2a sin a cos a . xt1 Câu 41: Cho hai điểm AB( 1;2), (3;1) và đường thẳng : . Tọa độ điểm C thuộc để yt2 tam giác ABC cân tại C là 7 13 7 13 7 13 13 7 A. (;) B. (;) C. (;) D. (;) 66 66 66 66 53 Câu 42: Cho cosaa ( 2 ). Tính tana . 13 2 12 5 12 12 A. . B. . C. . D. . 5 12 5 13 Câu 43: Người ta dùng 120m2 rào để rào một mảnh vườn hình chữ nhật để thả gia súc. Biết một cạnh của hình chữ nhật là bức tường (không phải rào). Tính diện tích lớn nhất của mảnh để có thể rào được? A. 1250 m2 . B. 2000 m2 . C. 900 m2 . D. 1800 m2 . Trang 4/5 - Mã đề thi 111
- Câu 44: Cho tam giác ABC thỏa mãn 2sinABC sin (1 cos ) 1, khi đó tam giác ABC có dạng đặc biệt nào? A. Tam giác có góc C 600 . B. Tam giác vuông cân. C. Tam giác đều. D. Tam giác tù. Câu 45: Cho tam giác ABC. Mệnh đề nào sau đây đúng? ABC A. sin( ) cos . B. sin(ABC ) sin . 22 C. cos(ABC ) cos . D. tan(ABCC 2 ) tan . 1 Câu 46: Giả sử 3 sin44xx cos thì sin44xx 3cos có giá trị bằng 2 A. 4 . B. 2 . C. 3. D. 1. 3 Câu 47: Giá trị của cos( ) bằng bao nhiêu khi sin ( ) 3 52 4 3 3 4 3 3 4 3 3 4 A. . B. . C. . D. . 10 10 10 3 Câu 48: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy , khoảng cách từ điểm M( 2;3) đến đường thẳng : 3xy 4 5 0 là 18 23 18 23 A. . B. C. D. . 5 5 5 5 Câu 49: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho tam giác ABC có ABC(1;2), (4; 2), ( 3;4). Phương trình đường trung tuyến kẻ từ đỉnh B của tam giác ABC là A. x 4 0. B. xy2 0. C. xy2 0. D. 2xy 3 2 0. 2 Câu 50: Tổng tất cả các nghiệm nguyên của bất phương trình 2xx 3 15 0 bằng A. 3 . B. 0 . C. 3 . D. 1. HẾT Trang 5/5 - Mã đề thi 111
- M111 M112 M113 M114 M115 Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu Đáp án Câu 1 C 1 A 1 B 1 D 1 2 C 2 C 2 B 2 C 2 3 A 3 B 3 D 3 A 3 4 B 4 D 4 C 4 B 4 5 D 5 A 5 C 5 D 5 6 D 6 A 6 C 6 A 6 7 C 7 A 7 C 7 C 7 8 A 8 D 8 A 8 B 8 9 B 9 B 9 B 9 D 9 10 D 10 A 10 D 10 A 10 11 D 11 D 11 D 11 D 11 12 D 12 D 12 D 12 D 12 13 B 13 B 13 B 13 B 13 14 A 14 A 14 A 14 A 14 15 C 15 C 15 C 15 C 15 16 A 16 A 16 A 16 A 16 17 C 17 C 17 C 17 C 17 18 B 18 B 18 B 18 B 18 19 D 19 D 19 D 19 D 19 20 D 20 D 20 D 20 D 20 21 B 21 B 21 C 21 B 21 22 B 22 B 22 C 22 B 22 23 D 23 D 23 B 23 D 23 24 C 24 C 24 C 24 C 24 25 C 25 C 25 A 25 C 25 26 C 26 C 26 A 26 C 26 27 C 27 C 27 A 27 C 27 28 B 28 A 28 C 28 A 28 29 C 29 B 29 D 29 B 29 30 A 30 D 30 B 30 D 30 31 A 31 D 31 D 31 C 31 32 A 32 C 32 C 32 C 32 33 C 33 A 33 A 33 B 33 34 D 34 B 34 B 34 C 34 35 B 35 D 35 D 35 A 35 36 A 36 C 36 A 36 A 36 37 C 37 C 37 C 37 A 37 38 B 38 B 38 B 38 C 38 39 D 39 C 39 D 39 D 39 40 A 40 A 40 A 40 B 40 41 A 41 A 41 A 41 A 41 42 A 42 A 42 A 42 A 42
- 43 D 43 C 43 D 43 D 43 44 B 44 D 44 B 44 B 44 45 A 45 B 45 A 45 A 45 46 D 46 D 46 D 46 D 46 47 A 47 A 47 A 47 A 47 48 B 48 B 48 B 48 B 48 49 B 49 B 49 B 49 B 49 50 A 50 A 50 A 50 A 50
- M116 Đáp án Câu Đáp án A 1 C A 2 C D 3 B B 4 C A 5 A D 6 A A 7 A B 8 C B 9 D A 10 B D 11 D D 12 D B 13 B A 14 A C 15 C A 16 A C 17 C B 18 B D 19 D D 20 D B 21 B B 22 B D 23 D C 24 C C 25 C C 26 C C 27 C A 28 A B 29 B D 30 D D 31 D C 32 C A 33 A B 34 B D 35 D A 36 A C 37 C B 38 B D 39 D A 40 A C 41 A C 42 A
- B 43 D C 44 B A 45 A A 46 D A 47 A C 48 B D 49 B B 50 A