Tài liệu bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 5 - Reading

A. EXERCISES

Task 1
1. Universalization of Primary Education
2. The Vietnam Society of Learning Promotion
3. Illiteracy eradication
4. Farming techniques
5. Family planning
Task 2

The best title is D: The fight against illiteracy

Task 3
1. 94% of the population
2. The campaign for illiteracy eradication
3. 600 students in 2000 and 800 students in 2001
4. They voluntarily spent their vacations teaching ethnic minority illiterate people to read and write.
5. Illiteracy will soon be eradicated.

pdf 2 trang Yến Phương 15/03/2023 3740
Bạn đang xem tài liệu "Tài liệu bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 5 - Reading", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdftai_lieu_bai_giang_tieng_anh_lop_11_unit_5_reading.pdf

Nội dung text: Tài liệu bài giảng Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 5 - Reading

  1. Unit 5 READING (TÀI LIỆU BÀI GIẢNG) Giáo viên: NGUYỄN KI ỀU OANH A. EXERCISES Task 1 1. Universalization of Primary Education 2. The Vietnam Society of Learning Promotion 3. Illiteracy eradication 4. Farming techniques 5. Family planning Task 2 The best title is D: The fight against illiteracy Task 3 1. 94% of the population 2. The campaign for illiteracy eradication 3. 600 students in 2000 and 800 students in 2001 4. They voluntarily spent their vacations teaching ethnic minority illiterate people to read and write . 5. Illiteracy will soon be eradicated . B. VOCABULARY New words Pronunciation Meanings Illiteracy (n) (n) i'litərəsi (n) Sự mù chữ Illiterate (adj) (adj) i'litəreit (adj) Mù chữ, không biết chữ Province (n) province (n) Tỉnh Universal (adj) ,ju:ni'və:səl (adj) Toàn cầu, phổ biến Universalize (v) (v) Phổ cập hóa - Trang | 1 -
  2. Unit 5 Universalization (n) (n) Sự phổ cập hóa Eradicate (v) i'rædikeit (v) Xóa Eradication (n) i,rædi'keiʃn (n) Sự xóa bỏ Society (n) sə'saiəti (n) Xã hội, hiệp hội Vietnam Society of Learning Promotion Hội khuyến họcViệt Nam Campaign (n) kæm'pein (n) Chiến dịch Ethnic (adj) 'eθnik (adj) Thuộc dân tộc Ethnic minority (n) 'eθnikmai´noriti (n) dân tộc thiểu số Highland (n) 'hailənd (n) cao nguyên Fight (n + v) fait (n+v) chiến đấu The fight against property/crime/disease Honorable (adj) 'ɔnərəbl (n) Cao quý Relevant (adj) 'relivənt (adj) có liên quan Technique (n) tek'ni:k (n) kĩ thuật Family planning Kế hoạch hóa gia đình Expand (v) iks'pænd (v) mở rộng Expansion (n) iks'pænʃn (n) Sự mở rộng Decrease (n+v) 'di:kri:s (n+v) giảm xuống Gradual (adj) 'grædjuəl Dần dần Gradually (adv) Rate (n) reit Tỉ lệ - Trang | 2 -