Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 13 đến Unit 16

accompany (v) đệm đàn, đệm nhạc  
accomplished (a) có tài, cừ khôi  
admire (v) ngưỡng mộ  
avid (a) khao khát, thèm thuồng  
collect (v) sưu tập  
collection (n) bộ sưu tập  
collector (n) người sưu tập  
common (n) chung  
discard (v) vứt bỏ  
B. SPEAKING 
book stall (n) quầy sách  
broaden (v) mở rộng (kiến thức)  
category (n) loại, hạng, nhóm  
classify (v) phân loại  
climb (v) leo, trèo  
exchange (v) trao đổi  
hero (n) anh hùng  
C. LISTENING 
bygone (a) quá khứ, qua rồi  
continually (adv) liên tục  
cope with (v) đối phó, đương đầu  
fairy tale (n) chuyện cổ tích  
D. WRITING 
guideline (n) hướng dẫn  
imaginary (a) tưởng tượng  
E. LANGUAGE FOCUS 
frighten (v) làm khiếp sợ  
postcard (n) bưu thiếp  
presence (n) sự hiện diện
pdf 9 trang Yến Phương 15/03/2023 4101
Bạn đang xem tài liệu "Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 13 đến Unit 16", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

File đính kèm:

  • pdftu_vung_va_ngu_phap_tieng_anh_lop_11_unit_13_den_unit_16.pdf

Nội dung text: Từ vựng và ngữ pháp Tiếng Anh Lớp 11 - Unit 13 đến Unit 16

  1. UNIT 13: HOBBIES ☺ VOCABULARY A. READING accompany (v) đệm đàn, đệm nhạc accomplished (a) có tài, cừ khôi envelope (n) bao thư admire (v) ngưỡng mộ fish tank (n) bể cá avid (a) khao khát, thèm thuồng indulge in (v) say mê collect (v) sưu tập modest (a) khiêm tốn collection (n) bộ sưu tập occupied (a) bận rộn collector (n) người sưu tập practise (v) thực hành common (n) chung stamp (n) con tem discard (v) vứt bỏ throw away (v) ném đi B. SPEAKING tune (n) giai điệu book stall (n) quầy sách broaden (v) mở rộng (kiến thức) mountain (n) núi category (n) loại, hạng, nhóm name tag (n) nhãn ghi tên classify (v) phân loại organize (v) sắp xếp climb (v) leo, trèo overseas (adv) ở nước ngoài exchange (v) trao đổi pen friend (n) bạn qua thư từ hero (n) anh hùng politician (n) chính trị gia C. LISTENING postman (n) người đưa thư bygone (a) quá khứ, qua rồi continually (adv) liên tục gigantic (a) khổng lồ cope with (v) đối phó, đương đầu ignorantly (adv) ngu dốt, dốt nát fairy tale (n) chuyện cổ tích otherwise (conj) nếu không thì D. WRITING profitably (adv) có ích guideline (n) hướng dẫn imaginary (a) tưởng tượng plan (n) kế hoạch E. LANGUAGE FOCUS real (a) có thật frighten (v) làm khiếp sợ postcard (n) bưu thiếp present (n) món quà presence (n) sự hiện diện repair (v) sửa chữa stranger (n) người lạ
  2. ☺ GRAMMAR Cleft sentences (câu chẻ) Qua nội dung phần này các em sẽ biết cách dùng cấu trúc nhấn mạnh điều mình hay ai đó muốn đề cập đến. Hãy xem ví dụ và cho biết thành phần nào trong câu được nhấn mạnh và cấu trúc gì được dùng để nhấn mạnh điều cần diễn đạt. Ex1: Mr Duy teaches English in Thong Linh High school. S V O Adv > (a) It is Mr Duy that teaches English in Thong Linh High school. > (b) It is English that Mr Duy teaches in Thong Linh High school. > (c) It is in Thong Linh High school that Mr Duy teaches English. Ex2: The boy hit the dog in the garden. (Cậu bé trai đánh con chó ở trong vườn.) S V O Adv > (a) It was the boy that hit the dog in the garden. > (b) It was the dog that the boy hit in the garden. > (c) It was in the garden that the boy hit the dog. Thành phần câu được nhấn mạnh là: (a) ___ (b) ___ FOCUS (c) ___ Cấu trúc:
  3. UNIT 14: RECREATION ☺ VOCABULARY A. READING art (n) nghệ thuật musical instrument (n) nhạc cụ by far (exp) rất nhiều, hơn xa on offer (exp) đã mở, có sẵn course (n) khoá học pastime (n) trò tiêu khiển cricket (n) môn crikê pool (n) môn bida pun (chơi với 16 dart (n) môn ném phi tiêu banh màu) do-it-yourself (DIY) tự làm practical (a) thực tế engrave (v) chạm, khắc recreation (n) sự tiêu khiển entry qualification (n) điều kiện nhập snooker (n) môn bida lỗ học sophisticated (a) phức tạp, rắc rối form (n) hình thức spare time (n) thời gian rãnh glass (n) thuỷ tinh spectator sport (n) môn thể thao thu household (n) hộ gia đùnh hút nhiều khán giả leisure activity (n) hoạt động tiêu trend (n) xu hướng khiển B. SPEAKING active (a) năng động rest (v) nghỉ ngơi agreement (n) sự đồng ý scenery (n) phong cảnh camping (n) cắm trại spectacular (a) ngoạn mục, hùng vĩ coach (n) xe đò tent (n) căn lều disagreement (n) sự bất đồng wildlife (n) đời sống hoang dã hire (v) thuê C. LISTENING campground (n) nơi cắm trại giant (n) to lớn comfortable (a) thoải mái solitude (n) sự biệt lập, cô độc depressed (a) chán nản, phiền muộn trash (n) rác desert (n) sa mạc waterfall (n) thác nước dirt bike (n) xe môtô địa hình wilderness (n) miền hoang dã D. WRITING camp fire (n) lửa trại forest (n) khu rừng campsite (n) đại điểm cắm trại put up (v) dựng (lều) E. LANGUAGE FOCUS airport (n) sân bay describe (v) mô tả
  4. direction (n) hướng đi pedestrian (n) khách bộ hành hometown (n) quê nhà prefer (v) thích hơn novel (n) tiểu thuyết prince (n) hoàng tử park (v) đậu xe wallet (n) ví tiền passport (n) hộ chiếu ☺ GRAMMAR 1) Conjunctions (liên từ): Qua nội dung phần này, các em sẽ biết cách dùng các cặp liên từ sau: both and (cả lẫn ), not only but also (không những mà còn), either or (hoặc hoặc ), neither nor (không cũng không ) Ex1: Tom was late. So was Ann. (Tom đi trễ. Ann cũng vậy.) > Both Tom and Ann were late. (Cả Tom lẫn Ann đều trễ.) Ex2: She is intelligent. She is also beautiful. (Cô ta thông minh. Cô ta còn xinh đep.) > She is not only intelligent but also beautiful. (Cô ta không những thông minh mà còn xinh đẹp.) Ex3: You can take this book or that one, not two of them. (Anh có thể lấy quyển sách này hoặc quyển kia, không lấy cả hai.) > You can take either this book or that one. (Anh có thể lấy hoặc quyển sách này hoặc quyển kia.) Ex4: She didn’t write and she didn’t phone. (Cô ta không viết thư và không gọi điện.) > She neither wrote nor phoned. (Cô ta không viết thư cũng không gọi điện.) Bây giờ các em cùng các bạn hãy rút ra kết luận khi nào dùng các cặp liên từ trên. 2) Cleft sentences in the passive (Câu chẻ dạng bị động) Trước tiên, các em hãy xem lại phần Grammar (Cleft sentences) ở trang 11. Bây giờ, quan sát hai ví dụ dưới đây và so sánh với nội dung trang 11. Ex1: Mr Duy teaches English in Thong Linh High school. > It is English that is taught in Thong Linh High school by Mr Duy. Ex2: The boy hit the dog in the garden. > It was the dog that was hit in the garden by the boy. Hãy so sánh với nội dung trang 11.
  5. UNIT 15: SPACE CONQUEST ☺ VOCABULARY A. READING astronaut (n) phi hành gia psychological tension (n) căng thẳng cosmonaut (n) nhà du hành vũ trụ tâm lý (Nga) react (v) phản ứng desire (n) khát vọng set foot on (exp) đặt chân lên feat (n) chiến công space (n) vũ trụ gravity (n) trọng lực spacecraft (n) tàu vũ trụ honour (v) tôn kính technical failure (n) trục trặc kỹ thuật last (v) kéo dài telegram (n) điện tín lift off (v) (tàu vũ trụ) phóng vụt lên temperature (n) nhiệt độ mile per hour (n) dặm / giờ uncertainty (n) sự không chắc chắn name after (v) đặt tên theo venture (n) việc mạo hiểm orbit (n) quỹ đạo weightlessness (n) tình trạng không plane crash (n) vụ rơi máy bay trọng lượng B. SPEAKING artificial (a) nhân tạo mark a milestone (exp) tạo bước carry out (v) tiến hành ngoặc launch (v) phóng (tàu vũ trụ) satellite (n) vệ tinh manned (a) có người điều khiển C. LISTENING achievement (n) thành tựu NASA (n) cơ quan hàng không và vũ congress (n) quốc hội (Mỹ) trụ Hoa Kỳ (National Aeronautics experiment (n) cuộc thí nghiệm and Space Administration) Mars (n) sao Hoả return (v) trở về mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ D. WRITING appoint (v) bổ nhiệm mankind (n) nhân loại biography (n) tiểu sử pilot (n) phi công join (v) tham gia quote (n) lời trích dẫn leap (n) bước nhảy receive (v) nhận được M.S. thạc sĩ khoa học (Master of resign (v) từ chức Science) step (n) bước đi
  6. E. LANGUAGE FOCUS contact (v) liên lạc leg (n) chân figure (n) con số; hình mirror (n) gương hurt (v) làm đau, đau try on (v) thử (quần áo) jacket (n) áo vét ☺ GRAMMAR 1) Could, was/were able to (có thể, có khả năng) 1.1. Could: được dùng để chỉ khả năng nói chung hoặc được phép làm điều gì trong quá khứ. Ex1: My grandfather was very clever. He could speak five languages. (Ông tôi rất thông minh. Ông có thể nói năm thứ tiếng.) Ex2: We were totally free. We could do whatever we wanted. (Chúng ta hoàn toàn rãnh rỗi. Chúng ta có thể làm những gì mình muốn.) 1.2. Was/were able to: bên cạnh chỉ khả năng COULD, còn được được dùng để chỉ khả năng xảy ra ở một tình huống cụ thể trong quá khứ. Ex: A girl fell into the river, but fortunately we were able to rescue her. (Một cô gái té xuống sông, nhưng thật may mắn chúng tôi có thể cứu cô ta.) *CHÚ Ý: đối với câu phủ định, có thể dùng COULD NOT hoặc WAS/WERE NOT ABLE TO. Ex: My father couldn’t swim. (=My father wasn’t able to swim.) TÓM TẮT: COULD WAS/WERE ABLE TO Khả năng Khả năng Nói chung Cụ thể NOT NOT 2) Tag questions (câu hỏi đuôi) Hãy quan sát các phần in đậm và gạch dưới trong các ví dụ dưới đây và cho biết cách thành lập câu hỏi đuôi. Ex1: You are a student, aren’t you? Ex2: The film wasn’t very interesting, was it? Ex3: Mary does a lot of homework every day, doesn’t she? Ex4: John didn’t go to school yesterday, did he? Ex5: We have seen this film twice, haven’t we? Ex5: They can swim very fast, can’t they? Hãy cho biết cách thành lập câu hỏi đuôi.
  7. UNIT 16: THE WONDERS OF THE WORLD ☺ VOCABULARY A. READING base (n) nền móng mysterious (a) huyền bí, bí ẩn block (n) khối pharaoh (n) vua Ai Cập cổ burial (n) sự mai táng pyramid (n) kim tự tháp chamber (n) buồng, phòng ramp (n) đường dốc circumstance (n) tình huống rank (v) xếp hạng construction (n) công trình; sự xây spiral (a) hình xoắn ốc dựng stone (n) đá enclose (v) dựng tường, rào (xung surpass (v) vượt qua, trội hơn quanh cái gì) theory (n) giả thuyết entrance (n) lối vào tomb (n) mộ, mồ, mả exit (n) lối ra treasure (n) kho báu journey (n) cuộc hành trình wall (n) bức tường mandarin (n) vị quan wheelchair (n) xe lăn man-made (a) nhân tạo wonder (n) kỳ quan metre square (n) mét vuông B. SPEAKING builder (n) người xây dựng opinion (n) ý kiến fact (n) sự thật, sự việc sure (a) chắc chắn giant (a) khổng lồ transport (v) vận chuyển high (a) cao C. LISTENING ancient (a) cổ, thời xưa magnificence (n) vẻ tráng lệ, lộng attraction (n) sự thu hút lẫy average (a) trung bình province (n) tỉnh cover (v) bao phủ roadway (n) đường đi dynasty (n) triều đại significance (n) sự quan trọng feature (n) đặc điểm visible (a) có thể thấy được height (n) độ cao world heritage (n) di sản thế giới length (n) chiều dài D. WRITING architecture (n) kiến trúc central Vietnam (n) miền Trung Việt brief (a) ngắn gọn, vắn tắt Nam
  8. consist of (v) bao gồm marble (n) cẩm thạch dedicate (v) dành cho (để tưởng nhớ) sandstone (n) sa thạch (đá do cát kết god (n) vị thần lại thành) illustrate (v) minh hoạ statue (n) tượng in honour of (exp) để tưởng nhớ (tỏ throne (n) ngai vàng lòng tôn kính) tower (n) tháp E. LANGUAGE FOCUS believe (v) tin puppy (n) chó con, cún escape (v) chạy thoát report (v) báo cáo factory (n) nhà máy strike (n) cuộc đình công flood (n) lũ lụt suppose (v) cho là homeless (a) vô gia cư wanted (a) bị truy nã prisoner (n) tù nhân ☺ GRAMMAR Trong phần này, các em sẽ biết sử dụng hai cách mới để chuyển câu tường thuật sang câu bị động. Hãy quan sát các ví dụ và cho biết đó là hai cách nào. (A) là viết tắt của Active (chủ động) và (P) là Passive (bị động). Ex1: (A) People say that he is intelligent. (P1)It is said that he is intelligent. (P2) He is said to be intelligent. (tin), suppose Ex2: (A) They believed that she came here. (cho là), report (P1)It was believed that she came here. (P2) She was believed to come (tường thuật), here expect (trông chờ), Hãy cho biết hai cách chuyển câu tường thuật sang bị động các em know vừa (biết) học được. (P1) (A) S + V + that + S + V (P2) * CHÚ Ý: động từ tường thuật thường gặp: say (nói), think (nghĩ), believe